NHTM CP Á CHÂU

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Ngân hàng
2012 2011 2010 2009 2008
Lợi nhuận trước thuế 0 0 0 0 2,560,580
Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư 0 0 0 0 128,850
Dự phòng RR tín dụng, giảm giá, đầu tư tăng thêm/(hoàn nhập) trong năm 0 0 0 0 556,843
Lãi và phí phải thu trong kỳ (thực tế chưa thu) 23,794,756 24,080,054 13,111,753 9,598,537 0
Tiền gửi tại NHNN -18,394,922 -15,629,389 -10,328,916 -6,771,124 0
Lãi/lỗ do thanh lý tài sản cố định 702,567 825,532 826,440 869,636 154
Lãi/lỗ do bán/thanh lý bất động sản đầu tư 945,782 -2,215,913 531,840 253,367 0
Lãi/lỗ do thanh lý những khoán đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ hợp đồng đầu tư góp vốn dài hạn -2,090 -2,592 51,536 20,012 -168,965
Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -468,582
Thu được từ nợ khó đòi 2,708 817 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động -3,887,484 -2,722,695 -1,967,258 -1,587,112 2,608,880
Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 2,364,267 3,372,700 1,500,579 1,802,769 4,208,457
Tăng/giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 19,133,238 -20,243,447 -5,586,882 -1,459,566 -15,564,853
Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 1,394,595 14,866,306 -15,514,322 -1,839,487 -28,274
Tăng/Giảm các khoản cho vay khách hàng 1,004,109 -938,275 -78,172 38,247 -3,021,976
Tăng/Giảm lãi, phí phải thu 7,357 -15,614,051 -24,837,417 -27,526,580 -1,082,840
Tăng/Giảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản -1,889 -831 0 0 0
Tăng/Giảm khác về tài sản hoạt động 38,239,883 -31,886,615 10,614,342 -17,368,351 -1,703,777
Tăng/Giảm các khoản nợ chính phủ và NHNN -6,530,305 -2,921,372 -805,266 10,256,943 -654,630
Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và vay các TCTD khác -20,965,241 6,584,078 17,680,135 547,937 2,907,861
Tăng/Giảm tiền gửi của khách hàng -16,984,496 35,281,479 20,017,415 22,702,247 8,933,845
Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -30,507,286 12,474,348 11,651,564 11,176,694 0
Tăng/Giảm vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của chính phủ và các TCTD khác -16,269 -47,450 109,464 -28,561 -23,647
Tăng/Giảm phát hành giấy tờ có giá 0 0 -23,351 23,351 3,927,121
Tăng/Giảm lãi, phí phải trả -24,555,425 18,635,165 -13,160,675 16,735,553 277,638
Tăng/Giảm khác về công nợ hoạt động -123,790 -93,725 -126,627 -79,981 1,996,244
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập DN 0 0 0 0 2,780,049
Thuế TNDN đã nộp 0 0 0 0 -442,458
Chi từ các quỹ của TCTD 0 0 0 0 -89,182
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 2,248,409
Mua sắm TSCĐ -1,576,177 -999,428 -660,164 -364,948 -470,343
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 1,836 4,364 0 0 138
Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 0 0
Mua sắm Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 1,442,503 -29,014 -1,808,526 -260,951 -822,474
Tiền thu từ đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 14,267 112,403 872,317 470,638
Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia 228,583 231,284 80,819 126,459 167,328
Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư 96,745 -778,527 -2,275,468 372,877 -654,713
Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu 0 0 1,562,827 0 0
Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 1,849,931
Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 -160,000
Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -1,875,393 -656,387 -2,500,524 -1,131,335 -1,162,904
Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -1,875,393 -656,387 -937,697 -1,131,335 527,027
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -39,319,900 18,033,396 -1,772,378 14,222,757 2,120,723
Tiền và các khoản tương đương tiền tài thời điểm đầu kỳ 58,475,599 38,310,887 40,311,008 25,703,138 23,113,833
Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá -2,557,793 2,131,316 -227,743 385,113 468,582
Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ 16,597,906 58,475,599 38,310,887 40,311,008 25,703,138
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây