NHTM CP Á CHÂU

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Ngân hàng
2012 2011 2010 2009 2008
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 22,295,820 25,460,938 14,960,336 9,613,889 10,497,846
Chi phí lãi và các chi phí tương tự 15,398,127 18,853,380 10,796,566 6,813,361 7,769,589
Thu nhập lãi thuần 6,897,693 6,607,558 4,163,770 2,800,528 2,728,257
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 916,595 1,138,535 967,147 987,982 680,301
Chi phí hoạt động dịch vụ 214,028 313,003 140,707 118,346 73,793
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 702,567 825,532 826,440 869,636 606,508
Lãi/lỗ thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng -1,863,643 0 191,104 422,336 678,852
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 255,993 70,924 -19,249 20,637 -30,067
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -213,043 82,523 91,030 551,718 46,291
Thu nhập từ hoạt động khác 97,849 203,147 176,794 187,587 38,486
Chi phí hoạt động khác 96,133 204,328 126,824 32,398 1,130
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 1,716 -1,181 49,970 155,189 37,356
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 145,046 222,646 186,613 115,026 172,279
Tổng thu nhập hoạt động 6,137,656 7,726,660 5,348,678 4,228,163 4,155,829
Chi phí hoạt động 4,237,064 3,147,466 2,160,020 1,809,462 1,590,903
LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng 1,689,265 4,499,069 3,329,658 3,125,608 2,648,573
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 487,542 296,376 227,410 287,444 87,993
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,201,723 4,202,693 3,102,248 2,838,164 2,560,580
Chi phí thuế TNDN hiện hành 270,654 997,531 744,589 665,075 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,679 -2,679 22,865 -28,115 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 273,333 994,852 767,454 636,960 349,898
Lợi nhuận sau thuế 0 0 0 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00099 0.003421 0.002861 0.00275167 0.00323611
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây