|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
39,755 |
25,808 |
26,241 |
16,819 |
11,919 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,459 |
23,524 |
22,570 |
14,117 |
11,651 |
Tiền và tương đương tiền |
9,910 |
6,300 |
3,416 |
1,576 |
2,206 |
Tiền |
2,810 |
3,433 |
3,416 |
1,576 |
2,206 |
Các khoản tương đương tiền |
7,100 |
2,868 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
750 |
750 |
750 |
3,750 |
7,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
750 |
750 |
750 |
3,750 |
7,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
22,995 |
12,370 |
12,252 |
4,166 |
1,217 |
Phải thu khách hàng |
20,362 |
11,571 |
10,662 |
3,124 |
1,053 |
Trả trước người bán |
2,485 |
360 |
1,454 |
727 |
55 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
147 |
440 |
136 |
315 |
110 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
3,114 |
3,692 |
5,174 |
4,341 |
1,068 |
Hàng tồn kho |
3,114 |
3,692 |
5,174 |
4,341 |
1,068 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
691 |
412 |
978 |
285 |
160 |
Trả trước ngắn hạn |
254 |
203 |
572 |
0 |
9 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Phải thu thuế khác |
80 |
5 |
139 |
193 |
127 |
Tài sản lưu động khác |
357 |
203 |
268 |
92 |
16 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,296 |
2,284 |
3,670 |
2,701 |
269 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
1,588 |
1,935 |
3,040 |
2,701 |
269 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
1,588 |
1,935 |
3,040 |
2,701 |
269 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
5,683 |
4,813 |
4,621 |
3,264 |
480 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-4,095 |
-2,878 |
-1,581 |
-562 |
-211 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
708 |
349 |
630 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
708 |
349 |
630 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
39,755 |
25,808 |
26,241 |
16,819 |
11,919 |
NỢ PHẢI TRẢ |
23,964 |
12,315 |
13,531 |
4,539 |
1,520 |
Nợ ngắn hạn |
23,964 |
11,752 |
13,510 |
4,523 |
1,515 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
15,520 |
7,958 |
8,529 |
3,196 |
755 |
Người mua trả tiền trước |
65 |
440 |
638 |
1,221 |
3 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
652 |
1,267 |
498 |
13 |
5 |
Phải trả người lao động |
6,897 |
1,532 |
817 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
830 |
373 |
229 |
92 |
752 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-129 |
0 |
43 |
46 |
-56 |
Nợ dài hạn |
0 |
563 |
21 |
16 |
5 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
542 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
21 |
21 |
16 |
5 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,791 |
13,493 |
12,710 |
12,280 |
10,399 |
Vốn và các quỹ |
15,919 |
13,493 |
12,667 |
12,234 |
10,455 |
Vốn góp |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
10,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
949 |
527 |
285 |
79 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
432 |
299 |
190 |
90 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
32 |
-5 |
Lãi chưa phân phối |
4,538 |
2,666 |
2,191 |
2,033 |
460 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-129 |
0 |
43 |
46 |
-56 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |