|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
90,130 |
61,000 |
31,841 |
13,964 |
9,299 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
90,130 |
61,000 |
31,841 |
13,964 |
9,299 |
Giá vốn hàng bán |
67,627 |
46,902 |
23,975 |
9,942 |
6,285 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,503 |
14,098 |
7,866 |
4,022 |
3,014 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
726 |
243 |
238 |
645 |
1,048 |
Chi phí tài chính |
75 |
471 |
54 |
0 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
75 |
471 |
52 |
0 |
0 |
Chi phí bán hàng |
9,716 |
5,485 |
1,698 |
278 |
72 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,555 |
4,803 |
3,398 |
1,903 |
1,378 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
4,883 |
3,583 |
2,954 |
2,486 |
2,612 |
Thu nhập khác |
152 |
66 |
12 |
70 |
24 |
Chi phí khác |
17 |
4 |
0 |
80 |
153 |
Lợi nhuận khác |
135 |
63 |
12 |
-10 |
-129 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
5,018 |
3,646 |
2,966 |
2,476 |
2,484 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
694 |
993 |
789 |
468 |
682 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
4,324 |
2,652 |
2,177 |
2,007 |
1,802 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
4,324 |
2,652 |
2,177 |
2,007 |
1,802 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
4,324 |
2,652 |
2,177 |
2,007 |
1,802 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.004324 |
0.002652 |
0.002177 |
0.002007 |
0.001802 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
4,324 |
2,652 |
2,177 |
2,007 |
1,802 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.004324 |
0.002652 |
0.002177 |
0.002007 |
0.001802 |