|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
2,476 |
2,484 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
351 |
200 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
11 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
-645 |
-1,048 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
736 |
214 |
238 |
645 |
1,048 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
2,193 |
1,636 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
-3,083 |
-1,368 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
-3,273 |
-1,068 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
3,561 |
1,520 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
-9 |
9 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
-374 |
-800 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
70 |
42 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
-131 |
-56 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
6,054 |
6,455 |
-1,446 |
-1,046 |
-85 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-973 |
-191 |
-1,358 |
-2,784 |
-139 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
14 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
-750 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
3,000 |
4,000 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-3,635 |
-9,711 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-1,500 |
-1,515 |
-1,394 |
-695 |
-667 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-2,222 |
-3,593 |
1,406 |
-695 |
-667 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
3,609 |
2,885 |
1,840 |
-630 |
157 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
6,300 |
3,416 |
1,576 |
2,206 |
2,049 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
9,910 |
6,300 |
3,416 |
1,576 |
2,206 |