CTCP SƠN Á ĐÔNG

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Hoá chất khác
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 138,782 152,392 0 132,328 129,675
TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,364 112,716 0 91,358 93,730
Tiền và tương đương tiền 9,817 11,108 11,636 4,995 1,048
Tiền 9,817 11,108 2,636 4,995 1,048
Các khoản tương đương tiền 0 0 9,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 43,575 36,038 0 45,044 49,766
Phải thu khách hàng 44,942 39,844 0 48,167 50,720
Trả trước người bán 100 0 0 32 304
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 161 174 125 157 87
Dự phòng nợ khó đòi -1,628 -3,980 -3,271 -3,312 -1,344
Hàng tồn kho, ròng 47,799 63,356 55,722 39,758 41,738
Hàng tồn kho 47,799 63,356 55,722 39,758 41,738
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 1,173 2,214 0 1,561 1,177
Trả trước ngắn hạn 100 354 0 0 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 16 32 0 0
Tài sản lưu động khác 1,073 1,844 2,615 1,561 1,177
TÀI SẢN DÀI HẠN 36,418 39,676 0 40,970 35,945
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 36,418 39,676 0 40,917 35,945
GTCL TSCĐ hữu hình 14,526 17,295 18,021 15,493 11,222
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 46,850 44,640 40,558 33,782 29,301
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -32,324 -27,346 -22,537 -18,289 -18,079
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 21,872 22,381 22,793 23,663 24,703
Nguyên giá TSCĐ vô hình 28,226 28,226 28,132 28,132 28,452
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -6,354 -5,845 -5,338 -4,468 -3,749
Xây dựng cơ bản dở dang 20 0 2,604 1,761 20
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 0 0 0 52 0
Trả trước dài hạn 0 0 277 52 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 138,782 152,392 0 132,328 129,675
NỢ PHẢI TRẢ 58,164 80,220 0 66,427 73,935
Nợ ngắn hạn 58,148 79,977 0 62,312 73,417
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 27,551 32,128 0 20,713 11,850
Người mua trả tiền trước 4 0 0 0 490
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 4,782 1,902 0 4,131 2,175
Phải trả người lao động 4,014 3,023 1,576 1,184 553
Chi phí phải trả 26 67 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 2,339 3,030 0 2,267 6,330
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 142 39 0 625 128
Nợ dài hạn 16 243 0 4,115 517
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 4,002 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 3,988 419
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 243 4,002 126 98
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,618 72,171 0 65,901 55,740
Vốn và các quỹ 80,476 72,132 0 65,276 55,613
Vốn góp 64,000 64,000 64,000 50,000 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 76,291 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 76,291 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 64,000 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 910 0 -39 0
Quỹ đầu tư và phát triển 3,644 3,198 0 4,571 4,571
Quỹ dự phòng tài chính 1,841 1,841 0 1,041 1,041
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 10,992 2,185 0 9,702 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 11,250 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 142 39 1,041 625 128
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây