|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
372,670 |
339,527 |
288,704 |
244,235 |
195,421 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,444 |
1,207 |
2,755 |
2,509 |
1,835 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
369,226 |
338,320 |
285,949 |
241,726 |
193,586 |
Giá vốn hàng bán |
309,526 |
299,493 |
235,893 |
191,628 |
161,914 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,700 |
38,827 |
50,056 |
50,098 |
31,672 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
756 |
893 |
127 |
110 |
432 |
Chi phí tài chính |
4,282 |
8,503 |
5,050 |
3,986 |
8,063 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
4,281 |
5,205 |
4,445 |
3,447 |
6,257 |
Chi phí bán hàng |
16,356 |
13,301 |
13,191 |
10,811 |
9,969 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,338 |
12,019 |
9,891 |
11,744 |
7,229 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
25,480 |
5,897 |
22,051 |
23,667 |
6,845 |
Thu nhập khác |
382 |
52 |
157 |
297 |
137 |
Chi phí khác |
49 |
0 |
891 |
46 |
1 |
Lợi nhuận khác |
333 |
52 |
-734 |
251 |
136 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
25,813 |
5,949 |
21,317 |
23,919 |
6,981 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
4,566 |
1,041 |
5,329 |
3,408 |
1,549 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
16 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
21,232 |
4,908 |
15,988 |
20,510 |
5,432 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
21,232 |
4,908 |
15,988 |
20,510 |
5,432 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
21,232 |
4,908 |
15,988 |
20,510 |
5,432 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.003317 |
0.000767 |
0.002988 |
0.00320469 |
0.00084844 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
21,232 |
4,908 |
15,988 |
20,510 |
5,432 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.003317 |
0.000767 |
0.002988 |
0.00320469 |
0.00084844 |