CTCP SƠN Á ĐÔNG

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Hoá chất khác
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 0 0 0 0 0
Khấu hao TSCĐ 0 0 0 0 0
Chi phí dự phòng 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 90 859 102 98 0
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 0 0 0 0 0
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 0 0 0 0 0
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 0 0 0 0 0
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 0 0 0 0 0
Chi phí lãi vay đã trả 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả 0 0 0 0 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 34,999 9,988 10,605 66,765 0
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -2,222 -1,609 -7,849 -9,679 0
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -249,052 -132,251 -201,506 -207,472 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -13,789 -737 -4,930 -13,774 0
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -34,156 -9,764 3,785 -53,237 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,290 -527 6,642 3,947 0
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,108 11,636 4,995 1,048 0
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá -0 -1 -1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,817 11,108 11,636 4,995 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây