|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,274,051 |
672,725 |
458,722 |
304,835 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
902,534 |
481,090 |
289,109 |
195,810 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
165,637 |
33,118 |
9,788 |
20,396 |
0 |
Tiền |
165,637 |
8,268 |
9,788 |
7,996 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
24,850 |
0 |
12,400 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
160,000 |
0 |
464 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
160,000 |
0 |
526 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
-63 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
171,281 |
175,612 |
94,523 |
85,984 |
0 |
Phải thu khách hàng |
104,342 |
77,148 |
62,618 |
74,205 |
0 |
Trả trước người bán |
59,059 |
77,433 |
8,531 |
3,491 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
9,011 |
23,924 |
26,270 |
8,288 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,131 |
-2,894 |
-2,894 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
391,877 |
259,347 |
176,963 |
81,946 |
0 |
Hàng tồn kho |
391,877 |
259,347 |
176,963 |
82,227 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
-281 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
13,739 |
13,012 |
7,371 |
7,484 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
2,927 |
3,218 |
2,942 |
577 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
8,622 |
8,178 |
3,493 |
5,590 |
0 |
Phải thu thuế khác |
941 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,250 |
1,616 |
936 |
1,318 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
371,517 |
191,635 |
169,613 |
109,025 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
285,355 |
184,764 |
164,685 |
105,863 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
150,530 |
125,152 |
122,333 |
92,029 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
230,297 |
181,963 |
159,770 |
117,843 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-79,767 |
-56,811 |
-37,437 |
-25,814 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
80,409 |
38,937 |
37,123 |
8,704 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
84,522 |
41,061 |
38,285 |
9,334 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-4,113 |
-2,124 |
-1,162 |
-629 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
54,416 |
20,675 |
5,229 |
5,130 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
70,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
70,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
15,871 |
6,521 |
4,520 |
2,696 |
0 |
Trả trước dài hạn |
15,871 |
6,521 |
4,520 |
2,696 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,274,051 |
672,725 |
458,722 |
304,835 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
537,391 |
389,355 |
289,647 |
176,759 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
537,391 |
389,355 |
280,408 |
162,600 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
72,739 |
37,444 |
40,581 |
28,065 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
603 |
2,024 |
2,610 |
1,493 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,915 |
2,647 |
465 |
312 |
0 |
Phải trả người lao động |
6,517 |
5,009 |
3,070 |
2,239 |
0 |
Chi phí phải trả |
2,030 |
2,321 |
2,443 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,666 |
7,893 |
6,992 |
10,970 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,079 |
174 |
645 |
506 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
0 |
9,239 |
14,159 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
9,239 |
14,159 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
736,660 |
283,369 |
169,075 |
128,076 |
0 |
Vốn và các quỹ |
735,582 |
283,196 |
168,430 |
127,571 |
0 |
Vốn góp |
180,000 |
119,999 |
80,000 |
80,000 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
324,998 |
7,307 |
31,307 |
31,307 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
1,655 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
13,395 |
6,855 |
4,728 |
3,617 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
217,188 |
149,034 |
50,741 |
12,647 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,079 |
174 |
645 |
506 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |