|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
102,282 |
132,481 |
42,540 |
22,263 |
17,271 |
Khấu hao TSCĐ |
25,127 |
20,336 |
12,156 |
10,266 |
7,644 |
Chi phí dự phòng |
-1,763 |
-63 |
2,676 |
281 |
-1,912 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
-1,743 |
0 |
-593 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-4,064 |
-188 |
-204 |
99 |
-83 |
Chi phí lãi vay |
21,154 |
18,806 |
14,540 |
7,982 |
10,930 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
4,401 |
188 |
204 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
142,735 |
169,630 |
71,708 |
40,298 |
33,850 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
5,075 |
-86,365 |
-10,985 |
-20,245 |
6,679 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-132,530 |
-82,384 |
-94,736 |
23,824 |
-45,122 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
26,167 |
449 |
9,884 |
-24,764 |
34,018 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-9,059 |
-2,278 |
-4,189 |
153 |
436 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-21,154 |
-19,723 |
-14,540 |
-7,982 |
-11,216 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-3,622 |
-35 |
0 |
0 |
-60 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
3 |
98 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-9,097 |
-6,950 |
0 |
-138 |
-168 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-1,481 |
-27,558 |
-42,857 |
11,147 |
18,417 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-126,313 |
-40,415 |
-70,978 |
-16,439 |
-52,709 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
259 |
0 |
0 |
90 |
1,771 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-230,000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
-526 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
58 |
585 |
58 |
0 |
212 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
377,692 |
0 |
0 |
311 |
111 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
-91 |
-201 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-1,294,202 |
-1,146,384 |
-657,003 |
-465,238 |
-354,446 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-12,000 |
-8,000 |
0 |
-9,600 |
-10,277 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
485,595 |
90,531 |
103,522 |
20,390 |
32,025 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
132,518 |
23,330 |
-10,577 |
15,188 |
-284 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
33,118 |
9,788 |
20,396 |
5,144 |
5,428 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-31 |
64 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
165,637 |
33,118 |
9,788 |
20,396 |
5,144 |