CTCP GÒ ĐÀNG

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 868,535 848,771 597,525 510,226 572,777
Các khoản giảm trừ doanh thu 20,990 9,795 2,695 4,974 4,474
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 847,545 838,977 594,831 505,252 568,302
Giá vốn hàng bán 644,261 604,230 468,472 434,230 480,080
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 203,284 234,747 126,359 71,022 88,222
Doanh thu hoạt động tài chính 7,918 5,819 16,150 6,489 2,027
Chi phí tài chính 21,413 22,034 17,636 9,760 10,930
Trong đó: chi phí lãi vay 21,154 18,806 14,540 7,982 10,930
Chi phí bán hàng 74,654 67,803 62,704 35,043 52,722
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,008 17,723 18,144 11,475 12,384
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 100,127 133,006 44,023 21,233 14,213
Thu nhập khác 5,342 3,214 2,955 1,924 4,970
Chi phí khác 3,187 3,740 4,439 894 1,913
Lợi nhuận khác 2,155 -525 -1,484 1,030 3,057
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102,282 132,481 42,540 22,263 17,270
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 5,588 1,679 0 30 59
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 96,694 130,801 42,540 22,233 17,212
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 96,694 130,801 42,540 22,233 17,212
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 96,694 130,801 42,540 22,233 17,212
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.007896 0.0109 0.005317 0.002779 0.002151
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 96,694 130,801 42,540 22,233 17,212
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.007896 0.0109 0.005317 0.002779 0.002151
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây