|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,564,982 |
1,716,936 |
1,354,627 |
1,209,944 |
1,347,227 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,131,637 |
1,199,753 |
765,944 |
663,861 |
641,328 |
Tiền và tương đương tiền |
53,830 |
66,099 |
47,609 |
18,812 |
20,106 |
Tiền |
12,287 |
25,271 |
10,379 |
18,812 |
10,106 |
Các khoản tương đương tiền |
41,543 |
40,828 |
37,230 |
0 |
10,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
32,902 |
30,473 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
35,785 |
34,901 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
-2,883 |
-4,428 |
Các khoản phải thu |
399,596 |
609,696 |
332,063 |
354,883 |
310,323 |
Phải thu khách hàng |
355,241 |
530,390 |
302,551 |
348,677 |
271,308 |
Trả trước người bán |
54,364 |
80,627 |
18,599 |
13,202 |
36,576 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
21,102 |
20,254 |
11,020 |
2,988 |
2,439 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-31,110 |
-21,576 |
-107 |
-9,984 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
658,370 |
493,097 |
368,791 |
246,601 |
265,349 |
Hàng tồn kho |
658,809 |
493,097 |
371,794 |
249,604 |
265,349 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-439 |
0 |
-3,002 |
-3,002 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
19,840 |
30,861 |
17,480 |
10,662 |
15,078 |
Trả trước ngắn hạn |
3,680 |
1,727 |
1,822 |
2,411 |
2,828 |
Thuế VAT phải thu |
12,113 |
25,019 |
12,716 |
2,479 |
3,520 |
Phải thu thuế khác |
305 |
123 |
1,267 |
10 |
463 |
Tài sản lưu động khác |
3,742 |
3,992 |
1,676 |
5,762 |
8,267 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
433,345 |
517,184 |
588,683 |
546,083 |
705,898 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
421,606 |
433,991 |
491,450 |
399,049 |
526,615 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
327,979 |
359,893 |
414,827 |
360,476 |
391,057 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
563,333 |
559,246 |
589,039 |
496,614 |
507,253 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-235,354 |
-199,353 |
-174,213 |
-136,138 |
-116,196 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
67,219 |
64,133 |
73,125 |
37,278 |
48,620 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
67,746 |
64,640 |
73,607 |
37,734 |
49,030 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-527 |
-508 |
-482 |
-456 |
-410 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
26,408 |
9,966 |
3,499 |
1,295 |
86,938 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
213 |
75,550 |
87,590 |
137,678 |
165,315 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
8,160 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
20,400 |
45,015 |
Đầu tư dài hạn khác |
213 |
100,000 |
100,000 |
118,018 |
132,075 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
-24,450 |
-12,410 |
-740 |
-19,935 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
11,527 |
7,642 |
9,643 |
9,356 |
13,969 |
Trả trước dài hạn |
1,460 |
3,767 |
7,624 |
8,831 |
13,444 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
5,401 |
3,375 |
1,519 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
4,666 |
500 |
500 |
525 |
525 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,564,982 |
1,716,936 |
1,354,627 |
1,209,944 |
1,347,227 |
NỢ PHẢI TRẢ |
899,846 |
1,058,686 |
731,092 |
583,057 |
708,583 |
Nợ ngắn hạn |
882,548 |
1,038,561 |
720,371 |
574,824 |
661,601 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
176,006 |
137,083 |
89,550 |
77,954 |
106,710 |
Người mua trả tiền trước |
609 |
2,737 |
3,365 |
1,900 |
33,683 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,622 |
30,132 |
13,287 |
6,172 |
3,411 |
Phải trả người lao động |
9,424 |
22,504 |
22,511 |
6,652 |
11,925 |
Chi phí phải trả |
13,708 |
14,088 |
7,936 |
3,483 |
13,044 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
17,298 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
4,388 |
8,076 |
4,292 |
7,604 |
11,391 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
6,365 |
2,849 |
-109 |
3,441 |
3,212 |
Nợ dài hạn |
17,298 |
20,125 |
10,721 |
8,233 |
46,982 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
641 |
7,436 |
46,252 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
20,125 |
10,080 |
797 |
730 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
665,136 |
658,251 |
623,535 |
626,886 |
618,420 |
Vốn và các quỹ |
658,772 |
655,401 |
623,644 |
623,435 |
615,197 |
Vốn góp |
128,593 |
128,593 |
128,593 |
128,593 |
128,593 |
Thặng dư vốn cổ phần |
385,506 |
385,506 |
385,506 |
385,506 |
385,506 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-1,990 |
-1,990 |
-1,990 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
414 |
0 |
9,557 |
5,636 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
80,988 |
80,988 |
79,183 |
79,183 |
77,956 |
Quỹ dự phòng tài chính |
12,859 |
11,666 |
0 |
8,849 |
8,193 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
50,893 |
49,130 |
21,286 |
14,159 |
13,440 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
11 |
11 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
6,365 |
2,849 |
-109 |
3,452 |
3,223 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
20,223 |