CTCP XUẤT NHẬP KHẨU THUỶ SẢN AN GIANG

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,822,671 0 1,712,677 1,346,190 2,101,446
Các khoản giảm trừ doanh thu 31,217 0 13,265 11,892 21,850
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,791,454 0 1,699,412 1,334,298 2,079,597
Giá vốn hàng bán 2,442,838 0 1,505,668 1,228,296 1,763,028
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 348,617 0 193,744 106,002 316,569
Doanh thu hoạt động tài chính 17,688 0 75,548 118,890 34,706
Chi phí tài chính 60,715 0 63,073 32,783 70,184
Trong đó: chi phí lãi vay 60,298 0 48,579 39,152 44,336
Chi phí bán hàng 220,855 0 144,493 136,065 240,739
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,912 0 13,542 35,526 24,864
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,823 0 48,184 20,517 15,488
Thu nhập khác 2,734 0 5,625 3,517 5,469
Chi phí khác 9,490 0 2,385 6,019 4,768
Lợi nhuận khác -6,756 0 3,240 -2,502 701
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,067 0 51,425 18,015 12,819
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 7,651 0 8,706 3,571 1,367
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 456 0 533 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,961 0 42,185 14,445 11,452
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 -915
LNST của cổ đông công ty mẹ 33,961 0 42,185 14,445 12,366
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 33,961 0 42,185 14,445 12,366
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.002657 0 0.003281 0.001123 0.000962
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 33,961 0 42,185 14,445 12,366
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.002657 0 0.003281 0.001123 0.000962
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây