|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
42,067 |
0 |
51,425 |
18,015 |
12,819 |
Khấu hao TSCĐ |
39,749 |
0 |
39,658 |
41,814 |
39,849 |
Chi phí dự phòng |
8,783 |
0 |
1,582 |
-8,555 |
22,977 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
-307 |
0 |
-3,390 |
341 |
-16,717 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-2,655 |
0 |
-13,943 |
-20,039 |
-5,461 |
Chi phí lãi vay |
60,298 |
0 |
48,579 |
39,152 |
44,336 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
5,359 |
0 |
13,311 |
20,620 |
16,701 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
147,934 |
0 |
123,910 |
70,729 |
97,802 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
114,225 |
0 |
-52,793 |
19,027 |
-293,329 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-79,030 |
0 |
-120,533 |
-72,731 |
-36,364 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-7,061 |
0 |
33,604 |
14,656 |
172,689 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
388 |
0 |
1,796 |
4,086 |
-5,043 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-61,461 |
0 |
-47,176 |
-39,377 |
-50,548 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-10,116 |
0 |
-13,182 |
0 |
-1,252 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
1,083 |
8,094 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-2,726 |
0 |
-11 |
-2,489 |
-8,648 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
102,154 |
0 |
-74,385 |
-5,014 |
-116,599 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-28,582 |
0 |
-17,625 |
-24,328 |
-149,312 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
145 |
0 |
743 |
661 |
527 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
-47 |
-9,300 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,400 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-213 |
0 |
0 |
-121,329 |
-263,874 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
69,012 |
0 |
31,304 |
126,017 |
214,659 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
-1,990 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-3,489,996 |
0 |
-2,044,162 |
-2,217,639 |
-2,297,122 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-12,779 |
0 |
-25,719 |
-12,859 |
-20,470 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-160,627 |
0 |
75,442 |
8,071 |
277,430 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-12,750 |
0 |
28,790 |
4,652 |
-28,369 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
66,579 |
0 |
18,812 |
13,832 |
32,243 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
2 |
0 |
8 |
327 |
16,231 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
53,830 |
0 |
47,609 |
18,812 |
20,106 |