|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
248,878 |
276,002 |
165,356 |
129,965 |
115,824 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,177 |
54,267 |
43,147 |
19,472 |
27,927 |
Tiền và tương đương tiền |
7,245 |
4,786 |
5,492 |
4,321 |
716 |
Tiền |
7,245 |
4,786 |
5,492 |
4,321 |
716 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
1,200 |
20,716 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
1,200 |
21,888 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
-1,172 |
Các khoản phải thu |
20,612 |
45,838 |
33,662 |
12,569 |
6,305 |
Phải thu khách hàng |
22,844 |
19,431 |
13,348 |
6,287 |
5,937 |
Trả trước người bán |
218 |
23,882 |
17,239 |
4,085 |
46 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
228 |
2,526 |
3,075 |
2,197 |
321 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-2,678 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
270 |
1,046 |
262 |
71 |
122 |
Hàng tồn kho |
270 |
1,046 |
262 |
71 |
122 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,050 |
2,596 |
3,731 |
1,311 |
69 |
Trả trước ngắn hạn |
1,885 |
146 |
57 |
34 |
68 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
538 |
1,903 |
1,133 |
0 |
Phải thu thuế khác |
36 |
1 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
129 |
1,910 |
1,771 |
144 |
1 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
218,701 |
221,735 |
122,209 |
110,493 |
87,897 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
131 |
128 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
131 |
128 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
156,291 |
163,983 |
90,594 |
73,507 |
59,024 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
123,838 |
131,072 |
45,940 |
52,280 |
51,222 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
176,207 |
170,116 |
76,456 |
75,941 |
68,663 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-52,369 |
-39,044 |
-30,516 |
-23,660 |
-17,441 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
32,453 |
32,667 |
6,782 |
7,402 |
7,802 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
35,224 |
34,418 |
7,990 |
8,233 |
8,215 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,772 |
-1,750 |
-1,208 |
-831 |
-413 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
243 |
37,872 |
13,824 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
62,409 |
57,752 |
31,485 |
36,859 |
28,873 |
Trả trước dài hạn |
62,119 |
57,453 |
31,485 |
36,859 |
28,873 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
291 |
300 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
248,878 |
276,002 |
165,356 |
129,965 |
115,824 |
NỢ PHẢI TRẢ |
94,662 |
118,843 |
17,327 |
11,227 |
21,603 |
Nợ ngắn hạn |
39,680 |
50,837 |
5,254 |
10,080 |
18,903 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
6,393 |
1,875 |
1,295 |
5,604 |
240 |
Người mua trả tiền trước |
17 |
25 |
16 |
7 |
2 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,848 |
3,083 |
1,726 |
1,911 |
1,111 |
Phải trả người lao động |
2,301 |
3,389 |
1,508 |
777 |
1,542 |
Chi phí phải trả |
431 |
15,713 |
442 |
70 |
171 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
416 |
1,202 |
267 |
111 |
7,818 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
883 |
2,221 |
1,422 |
1,267 |
2,149 |
Nợ dài hạn |
54,982 |
68,007 |
12,072 |
1,148 |
2,700 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
54,982 |
67,969 |
12,027 |
1,100 |
2,700 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
37 |
45 |
48 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,216 |
157,158 |
148,029 |
118,738 |
94,221 |
Vốn và các quỹ |
153,333 |
154,937 |
146,607 |
117,471 |
92,072 |
Vốn góp |
114,480 |
114,480 |
114,480 |
86,400 |
86,400 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-74 |
-74 |
-59 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
9 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,547 |
5,547 |
5,547 |
1,669 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,722 |
3,722 |
3,722 |
3,722 |
2,286 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
192 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
29,657 |
31,261 |
22,917 |
25,478 |
3,385 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
883 |
2,221 |
1,422 |
1,267 |
2,149 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |