|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
16,806 |
37,454 |
28,268 |
30,912 |
30,568 |
Khấu hao TSCĐ |
14,835 |
9,070 |
7,264 |
6,637 |
6,447 |
Chi phí dự phòng |
2,678 |
0 |
0 |
-397 |
1,172 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
-132 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-125 |
-361 |
-82 |
-17 |
0 |
Chi phí lãi vay |
10,848 |
3,222 |
138 |
504 |
1,401 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
125 |
361 |
82 |
0 |
1,404 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
45,042 |
49,384 |
35,455 |
37,639 |
39,589 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
16,123 |
-11,121 |
-8,306 |
-9,297 |
-1,642 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
760 |
-784 |
-191 |
50 |
-65 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-5,761 |
1,348 |
1,669 |
-1,252 |
-440 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-6,405 |
-26,057 |
5,351 |
7,952 |
3,739 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-10,634 |
-3,222 |
-138 |
-504 |
-1,401 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-4,149 |
-1,963 |
-3,390 |
-1,111 |
-2,456 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
1,225 |
503 |
440 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-789 |
-564 |
-3,077 |
-4,745 |
-2,067 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
34,186 |
7,021 |
28,598 |
29,235 |
35,697 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-7,341 |
-66,763 |
-44,387 |
-30,362 |
-1,265 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
136 |
0 |
0 |
541 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
-31,500 |
-57,540 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
1,200 |
51,424 |
38,721 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
-1,525 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
28,080 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
-15 |
-59 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-41,681 |
-12,981 |
-2,700 |
-8,020 |
-13,300 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-11,376 |
-22,881 |
-21,561 |
-7,722 |
-22,508 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-24,629 |
58,676 |
15,787 |
-15,742 |
-35,808 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
2,478 |
-706 |
1,280 |
3,596 |
-20,316 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
4,786 |
5,492 |
4,321 |
716 |
21,032 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-19 |
0 |
-109 |
9 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
7,245 |
4,786 |
5,492 |
4,321 |
716 |