|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,962 |
116,036 |
67,056 |
61,280 |
54,699 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,962 |
116,036 |
67,056 |
61,280 |
54,699 |
Giá vốn hàng bán |
54,544 |
50,627 |
28,396 |
23,818 |
19,289 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,418 |
65,410 |
38,660 |
37,462 |
35,409 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
162 |
4,219 |
175 |
1,168 |
3,072 |
Chi phí tài chính |
11,012 |
5,591 |
138 |
108 |
2,574 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
10,848 |
3,222 |
138 |
504 |
1,401 |
Chi phí bán hàng |
5,839 |
13,825 |
4,505 |
2,269 |
1,702 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,569 |
12,659 |
5,765 |
5,372 |
3,626 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
17,159 |
37,554 |
28,428 |
30,881 |
30,580 |
Thu nhập khác |
522 |
12 |
295 |
563 |
2 |
Chi phí khác |
875 |
112 |
454 |
532 |
13 |
Lợi nhuận khác |
-353 |
-100 |
-160 |
31 |
-11 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
16,806 |
37,454 |
28,268 |
30,912 |
30,568 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
3,852 |
2,899 |
3,168 |
2,193 |
2,727 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
12,954 |
34,554 |
25,100 |
28,719 |
27,841 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
12,954 |
34,554 |
25,100 |
28,719 |
27,841 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
12,954 |
34,554 |
25,100 |
28,719 |
27,841 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.001132 |
0.00302 |
0.002296 |
0.002658 |
0.002578 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
12,954 |
34,554 |
25,100 |
28,719 |
27,841 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.001132 |
0.00302 |
0.002296 |
0.002658 |
0.002578 |