|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
580,066 |
626,168 |
602,846 |
469,667 |
371,353 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
493,068 |
540,187 |
552,462 |
405,019 |
302,659 |
Tiền và tương đương tiền |
18,226 |
85,677 |
67,484 |
37,913 |
36,325 |
Tiền |
18,226 |
85,677 |
67,484 |
37,913 |
36,325 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,790 |
1,190 |
1,900 |
1,700 |
1,725 |
Đầu tư ngắn hạn |
2,550 |
2,550 |
2,550 |
2,550 |
2,550 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-760 |
-1,360 |
-650 |
-850 |
-825 |
Các khoản phải thu |
157,206 |
179,782 |
191,769 |
138,449 |
107,329 |
Phải thu khách hàng |
154,774 |
177,802 |
190,155 |
138,208 |
107,154 |
Trả trước người bán |
2,403 |
1,974 |
1,326 |
68 |
149 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
29 |
6 |
288 |
173 |
25 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
314,275 |
244,564 |
286,336 |
225,038 |
149,647 |
Hàng tồn kho |
314,275 |
244,564 |
286,336 |
225,038 |
149,647 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,570 |
28,975 |
4,972 |
1,919 |
7,633 |
Trả trước ngắn hạn |
61 |
68 |
104 |
18 |
16 |
Thuế VAT phải thu |
1,446 |
3,576 |
4,852 |
1,337 |
3,827 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
123 |
Tài sản lưu động khác |
64 |
25,331 |
17 |
563 |
3,668 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,998 |
85,981 |
50,384 |
64,648 |
68,694 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
66,959 |
66,461 |
30,134 |
44,398 |
68,694 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
58,624 |
57,732 |
15,334 |
35,208 |
59,177 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
433,169 |
410,329 |
339,895 |
335,307 |
335,030 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-374,544 |
-352,597 |
-324,560 |
-300,099 |
-275,853 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
8,335 |
7,761 |
8,119 |
8,484 |
8,812 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
16,858 |
15,525 |
15,525 |
15,525 |
15,503 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-8,523 |
-7,764 |
-7,406 |
-7,041 |
-6,691 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
967 |
6,681 |
705 |
705 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
19,108 |
18,590 |
20,250 |
20,250 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
20,250 |
20,250 |
20,250 |
20,250 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-1,142 |
-1,660 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
930 |
930 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
930 |
930 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
580,066 |
626,168 |
602,846 |
469,667 |
371,353 |
NỢ PHẢI TRẢ |
339,301 |
397,712 |
399,792 |
277,569 |
213,216 |
Nợ ngắn hạn |
339,301 |
397,325 |
399,543 |
277,392 |
213,060 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
43,544 |
98,413 |
67,316 |
57,312 |
45,824 |
Người mua trả tiền trước |
1 |
241 |
237 |
617 |
1 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,122 |
13,059 |
10,015 |
2,236 |
9,641 |
Phải trả người lao động |
6,283 |
6,618 |
4,762 |
4,971 |
7,056 |
Chi phí phải trả |
338 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,070 |
2,234 |
1,101 |
5,186 |
3,115 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,453 |
1,858 |
1,474 |
1,221 |
1,048 |
Nợ dài hạn |
0 |
387 |
249 |
176 |
156 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
387 |
249 |
176 |
156 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
240,765 |
228,456 |
203,055 |
192,098 |
158,137 |
Vốn và các quỹ |
238,312 |
226,598 |
201,581 |
190,878 |
157,089 |
Vốn góp |
131,038 |
131,038 |
131,038 |
131,038 |
131,038 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-654 |
5,802 |
1,165 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
33,375 |
19,738 |
13,926 |
7,471 |
1,800 |
Quỹ dự phòng tài chính |
22,708 |
16,791 |
12,504 |
7,429 |
2,515 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
5 |
505 |
Lãi chưa phân phối |
51,191 |
59,684 |
38,311 |
43,771 |
21,231 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,453 |
1,858 |
1,474 |
1,221 |
1,048 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |