CTCP CÁT LỢI

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Đồ dùng cá nhân & Gia dụng
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,380,339 1,526,330 1,215,655 1,149,968 923,690
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,380,339 1,526,330 1,215,655 1,149,968 923,690
Giá vốn hàng bán 1,256,004 1,360,001 1,084,458 1,026,608 821,008
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 124,335 166,329 131,197 123,359 102,682
Doanh thu hoạt động tài chính 1,505 7,758 2,575 1,558 4,447
Chi phí tài chính 32,295 68,349 57,435 45,615 34,914
Trong đó: chi phí lãi vay 30,153 35,674 26,012 11,150 14,991
Chi phí bán hàng 23,986 22,171 16,347 12,755 9,804
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,953 19,292 13,992 12,012 11,010
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 52,606 64,275 45,999 54,534 51,401
Thu nhập khác 499 1,130 594 167 1,084
Chi phí khác 143 3 42 4 7
Lợi nhuận khác 356 1,127 552 163 1,077
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 52,962 65,402 46,551 54,697 52,478
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,225 6,236 3,683 3,942 3,339
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 -930 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 48,737 60,096 42,868 50,756 49,140
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 48,737 60,096 42,868 50,756 49,140
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 48,737 60,096 42,868 50,756 49,140
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.003719 0.004586 0.003271 0.003873 0.00375
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 48,737 60,096 42,868 50,756 49,140
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.003719 0.004586 0.003271 0.003873 0.00375
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây