CTCP THƯƠNG NGHIỆP CÀ MAU

Lĩnh vực: Dịch vụ tiêu dùng > Ngành: Bán lẻ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 486,058 443,762 417,630 353,844 253,333
TÀI SẢN NGẮN HẠN 377,675 340,438 322,919 284,530 196,426
Tiền và tương đương tiền 84,425 51,338 57,835 43,538 41,683
Tiền 73,142 48,211 48,635 43,538 41,683
Các khoản tương đương tiền 11,283 3,127 9,200 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 2,699 5,500 12,217 7,942 2,000
Đầu tư ngắn hạn 4,158 5,500 12,217 7,942 2,000
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -1,458 0 0 0 0
Các khoản phải thu 75,471 71,523 78,594 52,504 43,457
Phải thu khách hàng 66,350 69,491 70,672 51,935 45,362
Trả trước người bán 1,581 1,383 8,554 3,035 1,325
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 9,909 2,180 1,005 1,065 1,346
Dự phòng nợ khó đòi -2,369 -1,531 -1,637 -3,532 -4,576
Hàng tồn kho, ròng 206,633 200,900 164,057 175,079 99,929
Hàng tồn kho 207,044 201,032 164,181 180,183 110,469
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -411 -133 -124 -5,104 -10,540
Tài sản lưu động khác 8,446 11,178 10,216 5,467 9,357
Trả trước ngắn hạn 70 104 0 0 0
Thuế VAT phải thu 2,842 5,105 2,395 303 2,603
Phải thu thuế khác 0 0 70 0 5
Tài sản lưu động khác 5,535 5,969 7,751 5,163 6,749
TÀI SẢN DÀI HẠN 108,383 103,324 94,711 69,314 56,907
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 98,262 90,088 85,160 62,178 53,715
GTCL TSCĐ hữu hình 61,434 57,796 48,468 34,876 28,161
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 119,778 108,551 92,947 61,290 50,831
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -58,344 -50,756 -44,479 -26,414 -22,669
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 36,797 32,292 32,464 27,301 25,549
Nguyên giá TSCĐ vô hình 37,872 33,332 33,332 27,921 25,793
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,076 -1,039 -867 -620 -244
Xây dựng cơ bản dở dang 32 0 4,227 0 5
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 8,261 11,749 8,968 6,383 1,709
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 2,919 7,803 4,750 0
Đầu tư dài hạn khác 8,774 9,474 1,588 1,988 2,188
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -514 -645 -423 -355 -479
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,811 1,361 373 753 1,483
Trả trước dài hạn 1,461 983 335 727 1,474
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 350 378 39 26 9
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 486,058 443,762 417,630 353,844 253,333
NỢ PHẢI TRẢ 321,596 290,826 281,117 237,136 167,331
Nợ ngắn hạn 318,968 285,517 280,921 237,134 167,202
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 127,833 126,636 164,263 115,428 106,484
Người mua trả tiền trước 1,471 2,705 3,259 3,963 889
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 4,793 8,037 6,304 8,623 6,050
Phải trả người lao động 7,601 4,726 9,892 11,369 4,531
Chi phí phải trả 1,468 271 519 0 39
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 3,296 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 18,085 35,393 36,683 21,813 19,180
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 5,460 7,203 2,169 4,887 3,468
Nợ dài hạn 2,629 5,309 196 2 129
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 2,013 196 2 129
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,626 146,958 131,463 116,708 86,002
Vốn và các quỹ 150,165 139,755 129,295 111,820 82,534
Vốn góp 121,039 95,793 95,793 80,500 70,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,750 1,750 1,750 1,750 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 8,249 10,659 6,640 3,585 2,723
Quỹ dự phòng tài chính 8,383 6,458 4,587 3,042 1,361
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 1,704 955
Lãi chưa phân phối 10,744 25,094 20,524 21,239 7,495
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 5,460 7,203 2,169 4,887 3,468
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 8,836 5,978 5,051 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây