|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,847,051 |
1,522,885 |
1,181,287 |
1,162,357 |
1,151,209 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,314,039 |
1,059,626 |
829,556 |
771,414 |
724,515 |
Tiền và tương đương tiền |
30,416 |
42,504 |
63,239 |
46,047 |
93,164 |
Tiền |
30,416 |
42,504 |
63,239 |
46,047 |
93,164 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
1,900 |
0 |
30,000 |
50,000 |
11,669 |
Đầu tư ngắn hạn |
1,900 |
0 |
30,000 |
50,000 |
37,044 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
-25,375 |
Các khoản phải thu |
420,782 |
284,904 |
280,042 |
176,526 |
104,686 |
Phải thu khách hàng |
340,953 |
256,444 |
248,361 |
153,554 |
101,693 |
Trả trước người bán |
85,778 |
23,217 |
25,209 |
22,137 |
2,994 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
6,090 |
11,677 |
12,698 |
7,478 |
3,348 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-12,039 |
-6,434 |
-6,226 |
-6,642 |
-3,350 |
Hàng tồn kho, ròng |
836,647 |
707,032 |
451,968 |
491,042 |
491,055 |
Hàng tồn kho |
836,647 |
708,876 |
453,812 |
500,427 |
491,055 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
-1,844 |
-1,844 |
-9,386 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
24,295 |
25,185 |
4,308 |
7,799 |
23,942 |
Trả trước ngắn hạn |
2,532 |
2,633 |
2,443 |
3,697 |
900 |
Thuế VAT phải thu |
19,714 |
19,928 |
0 |
1,206 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
301 |
0 |
0 |
19,564 |
Tài sản lưu động khác |
2,050 |
2,325 |
1,865 |
2,896 |
3,478 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
533,012 |
463,259 |
351,731 |
390,943 |
426,694 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
482,162 |
415,022 |
294,032 |
338,310 |
349,836 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
181,830 |
239,056 |
266,207 |
292,526 |
293,668 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
706,471 |
703,668 |
679,197 |
607,518 |
535,299 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-524,642 |
-464,612 |
-412,990 |
-314,991 |
-241,631 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
16,574 |
5,094 |
6,209 |
19,717 |
22,699 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
20,781 |
8,384 |
8,384 |
60,637 |
55,986 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-4,208 |
-3,289 |
-2,175 |
-40,921 |
-33,287 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
158,944 |
9,644 |
10,633 |
11,623 |
13,015 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
167,575 |
17,222 |
17,222 |
17,222 |
17,222 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-8,631 |
-7,579 |
-6,589 |
-5,599 |
-4,208 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
124,815 |
161,228 |
10,983 |
14,444 |
20,454 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
34 |
296 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
2,892 |
2,892 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
-2,857 |
-2,596 |
Đầu tư dài hạn |
47,783 |
45,966 |
55,782 |
47,559 |
63,459 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
20,898 |
20,898 |
18,303 |
7,741 |
7,741 |
Đầu tư dài hạn khác |
53,309 |
53,309 |
53,545 |
55,718 |
55,718 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-26,424 |
-28,242 |
-16,066 |
-15,900 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,067 |
2,271 |
1,917 |
5,041 |
13,103 |
Trả trước dài hạn |
2,450 |
2,039 |
1,685 |
1,434 |
8,979 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
577 |
Các tài sản dài hạn khác |
617 |
233 |
233 |
3,607 |
3,548 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,847,051 |
1,522,885 |
1,181,287 |
1,162,357 |
1,151,209 |
NỢ PHẢI TRẢ |
869,772 |
883,056 |
488,103 |
606,345 |
878,742 |
Nợ ngắn hạn |
664,649 |
730,293 |
438,018 |
511,627 |
722,986 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
93,503 |
61,086 |
53,283 |
36,627 |
81,534 |
Người mua trả tiền trước |
2,265 |
2,966 |
2,489 |
5,941 |
6,470 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
24,314 |
12,728 |
18,951 |
17,995 |
3,012 |
Phải trả người lao động |
80,053 |
31,299 |
44,466 |
45,355 |
20,668 |
Chi phí phải trả |
57,621 |
17,861 |
13,760 |
8,902 |
2,086 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
3,668 |
1,982 |
2,010 |
4,710 |
4,910 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
25,759 |
7,325 |
16,363 |
10,531 |
8,775 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
10,521 |
20,900 |
17,706 |
1,111 |
2,962 |
Nợ dài hạn |
205,123 |
152,763 |
50,085 |
94,718 |
155,756 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
201,342 |
150,588 |
45,967 |
87,900 |
148,738 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
112 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
194 |
2,108 |
2,108 |
2,108 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
977,279 |
639,829 |
693,184 |
556,012 |
272,468 |
Vốn và các quỹ |
966,758 |
618,929 |
675,478 |
554,902 |
269,505 |
Vốn góp |
585,177 |
422,498 |
422,498 |
250,000 |
200,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
20,850 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-12 |
-12 |
-12 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
1,400 |
442 |
-2 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
74,450 |
72,486 |
65,442 |
12,111 |
11,721 |
Quỹ dự phòng tài chính |
26,262 |
24,299 |
17,254 |
4,909 |
4,519 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
280,880 |
98,257 |
169,854 |
287,883 |
32,415 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
10,521 |
20,900 |
17,706 |
1,111 |
2,962 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |