CTCP CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAM

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Ôtô, xe máy & Phụ tùng
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 0 0 185,319 333,512 10,200
Khấu hao TSCĐ 0 0 75,098 85,137 39,423
Chi phí dự phòng 0 0 -7,791 3,203 20,460
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 -148
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư 0 0 -30,103 -58,387 -8,795
Chi phí lãi vay 0 0 37,530 45,691 107,194
Cổ tức và tiền lãi nhận được 2,043 4,426 18,580 52,609 3,006
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 0 0 260,053 409,157 168,335
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 0 0 -101,894 -56,242 25,352
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 0 0 46,616 -9,373 -57,519
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 0 0 21,697 -9,052 12,983
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 0 0 1,004 4,748 -3,531
Chi phí lãi vay đã trả 0 0 -37,530 -45,691 -104,998
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả 0 0 -42,157 -30,435 -2,650
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 0 1,633 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 -2,451 -10,218 -9,687
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 2,138,138 2,036,293 145,337 254,528 28,284
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -23,384 -23,283 -32,330 -73,349 -156,172
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 1,152 13,068 5,778 7,265
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -138,900 -112,000 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 137,000 142,000 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 -2,274 -10,562 -12,956 -53,268
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 22,173 0 3,600
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 172,498 29,150 50,000
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 -12 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -2,177,627 -2,138,023 -1,864,139 -1,904,318 -1,842,856
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 -2,132
Tiền lãi đã nhận -11,435 0 -172,498 -29,150 -50,000
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -2,126,980 -2,067,334 -139,515 -273,725 149,608
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,083 -21,019 16,749 -47,116 -17,677
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42,504 63,239 46,047 93,164 110,693
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá -5 284 443 -2 148
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,416 42,504 63,239 46,047 93,164
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây