CTCP CÔNG NGHIỆP CAO SU MIỀN NAM

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Ôtô, xe máy & Phụ tùng
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,078,464 2,938,889 2,701,050 2,503,840 2,151,114
Các khoản giảm trừ doanh thu 34,649 15,052 1,397 7,531 2,243
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,043,815 2,923,837 2,699,653 2,496,309 2,148,871
Giá vốn hàng bán 2,336,699 2,661,210 2,328,205 1,865,414 1,899,661
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 707,116 262,627 371,448 630,895 249,209
Doanh thu hoạt động tài chính 6,531 17,331 18,580 52,609 5,288
Chi phí tài chính 110,476 106,193 41,940 74,931 128,716
Trong đó: chi phí lãi vay 77,364 75,920 37,630 45,691 0
Chi phí bán hàng 108,890 73,401 92,125 184,599 90,342
Chi phí quản lý doanh nghiệp 160,813 59,749 80,678 96,091 30,781
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 333,467 40,615 175,284 327,883 4,659
Thu nhập khác 20,536 11,470 11,523 5,778 5,788
Chi phí khác 16,570 849 1,488 148 247
Lợi nhuận khác 3,967 10,620 10,035 5,630 5,542
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 337,434 51,236 185,319 333,512 10,200
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 83,438 11,972 44,422 42,293 1,808
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 112 0 0 577 -577
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 253,884 39,264 140,897 290,643 8,969
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 253,884 39,264 140,897 290,643 8,969
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 253,884 39,264 140,897 290,643 8,969
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.004339 0.000929 0.004149 0.00973231 0.000282
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 253,884 39,264 140,897 290,643 8,969
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.004339 0.000929 0.004149 0.00973231 0.000282
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây