NHTM CP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Ngân hàng
2012 2011 2010 2009 2008
Tổng Tài sản 0 0 0 0 0
Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 2,511,105 3,713,859 2,813,948 2,204,060 1,980,016
Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước Việt Nam 12,234,145 12,101,060 5,036,794 5,368,942 6,010,724
Tiền gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 57,708,302 65,451,926 50,960,782 24,045,152 18,273,849
Chứng khoán kinh doanh 274,553 542,704 224,203 299,033 755,256
Chứng khoán kinh doanh 284,267 557,358 230,761 302,427 796,927
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,714 -14,654 -6,558 -3,394 -41,671
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 74,451 20,236 19,242 75,228 86,810
Cho vay khách hàng 329,682,838 290,397,810 231,434,907 161,619,376 118,601,677
Cho vay khách hàng 333,356,092 293,434,312 234,204,809 163,170,485 120,752,073
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -3,673,254 -3,036,502 -2,769,902 -1,551,109 -2,150,396
Chứng khoán đầu tư 73,417,250 67,448,881 61,585,378 38,977,048 40,959,079
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 71,081,582 65,320,966 55,645,824 33,864,198 37,039,093
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 2,450,000 2,400,000 6,208,700 5,112,850 3,919,986
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -114,332 -272,085 -269,146 0 0
Góp vốn, đầu tư dài hạn 2,816,190 2,924,485 2,092,756 1,463,756 907,724
Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào công ty liên doanh 2,444,848 2,601,041 1,782,208 1,294,150 761,330
Đầu tư dài hạn khác 327,109 298,440 310,548 166,446 146,394
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -824 0 0 0 0
Tài sản cố định 5,276,653 3,746,217 3,297,645 3,797,928 1,995,515
Tài sản cố định hữu hình 2,971,038 2,548,273 2,206,346 1,775,244 1,279,280
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tài sản cố định vô hình 2,305,615 1,197,944 1,091,299 1,522,286 716,235
Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tài sản Có khác 19,534,772 14,256,747 10,246,536 5,934,685 4,019,707
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
Tổng nợ phải trả 469,689,886 431,904,533 349,339,915 231,007,895 181,254,198
Các khoản nợ chính phủ và NHNN Việt Nam 2,785,374 27,293,733 43,220,678 13,718,689 769,677
Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác 96,814,801 74,407,913 35,096,726 15,012,157 8,824,710
Tiền gửi của khách hàng 289,105,307 257,273,708 205,918,705 148,530,242 121,634,466
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 220,091 0
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của Chính phủ và các tổ chức tín dụng khác 33,226,708 36,824,508 44,734,885 34,525,002 40,217,706
Phát hành giấy tờ có giá 28,669,229 11,089,117 10,728,283 8,585,257 3,459,121
Các khoản nợ khác 19,088,467 25,015,554 9,640,638 10,416,457 6,348,518
Vốn chủ sở hữu 33,624,531 28,490,896 18,170,363 12,572,078 12,336,159
Vốn của tổ chức tín dụng 26,219,755 22,173,891 15,262,069 11,341,317 8,109,648
Quỹ của tổ chức tín dụng 2,433,966 1,476,203 571,897 335,750 3,947,333
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 302,101 300,163 118,766 0 94,880
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 58,735 0
Lợi nhuận chưa phân phối 4,668,709 4,540,639 2,217,631 836,276 184,298
Lợi ích của cổ đông thiểu số 215,842 208,496 201,913 205,235 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây