NHTM CP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Ngân hàng
2012 2011 2010 2009 2008
Lợi nhuận trước thuế 0 0 0 0 0
Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng RR tín dụng, giảm giá, đầu tư tăng thêm/(hoàn nhập) trong năm 0 0 0 0 0
Lãi và phí phải thu trong kỳ (thực tế chưa thu) 49,381,834 53,934,333 29,428,470 10,062,947 20,306,162
Tiền gửi tại NHNN -33,460,084 -34,452,245 -18,010,936 -6,283,676 -12,641,268
Lãi/lỗ do thanh lý tài sản cố định 1,278,223 1,141,704 1,436,106 387,563 437,985
Lãi/lỗ do bán/thanh lý bất động sản đầu tư 754,034 960,930 254,067 209,460 261,076
Lãi/lỗ do thanh lý những khoán đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ hợp đồng đầu tư góp vốn dài hạn -69,822 -1,350,461 -226,775 2,555 16,757
Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Thu được từ nợ khó đòi 1,255,421 1,170,498 1,193,854 465,629 647,722
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động -9,922,929 -8,339,552 -7,185,708 -2,198,081 -4,130,523
Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 7,061,223 10,901,146 5,792,306 2,361,805 4,520,436
Tăng/giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -10,233,733 0 -4,368,511 1,745,045 1,075,454
Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -1,809,525 -6,691,466 -22,489,477 -3,233,709 961,706
Tăng/Giảm các khoản cho vay khách hàng -54,215 -994 55,986 -75,228 -86,552
Tăng/Giảm lãi, phí phải thu -39,921,780 -59,229,503 -71,034,324 -24,940,061 -18,579,436
Tăng/Giảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản -3,597,412 0 0 -1,070,032 -829,671
Tăng/Giảm khác về tài sản hoạt động 777,685 -1,679,631 -1,543,336 2,515,673 -618,329
Tăng/Giảm các khoản nợ chính phủ và NHNN -24,508,359 -15,926,945 29,501,989 12,329,520 110,860
Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và vay các TCTD khác 22,198,608 39,311,187 20,084,569 8,135,734 3,564,799
Tăng/Giảm tiền gửi của khách hàng 27,441,108 51,355,003 57,544,106 9,116,924 9,208,652
Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 17,580,112 360,834 2,143,026 4,723,846 -212,903
Tăng/Giảm vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của chính phủ và các TCTD khác -3,389,520 12,983,671 10,209,883 -7,667,150 10,921,683
Tăng/Giảm phát hành giấy tờ có giá 0 -6,610,010 -220,091 -96,380 -6
Tăng/Giảm lãi, phí phải trả -403,206 -7,619,920 -859,560 -2,985,210 710,843
Tăng/Giảm khác về công nợ hoạt động -229 -3,189 -10,844 -101,338 -237,121
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập DN 0 0 0 0 0
Thuế TNDN đã nộp 0 0 0 0 0
Chi từ các quỹ của TCTD 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Mua sắm TSCĐ -6,111,570 -584,033 -1,874,657 -1,118,537 -1,677,880
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 6,710 118,444 23,720 6,667 6,256
Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 0 0
Mua sắm Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -62,529 -429,780 -578,125 -223,412 -307,698
Tiền thu từ đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 13,860 0 3,160 0 0
Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia 30,502 19,908 126,193 5,071 82,733
Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư -6,123,027 -875,461 -2,299,709 -1,330,211 -1,896,589
Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu 0 6,911,822 339,393 0 72,600
Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -79 -2,043,709 -11,172 0 0
Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ 0 -8,989 0 0 0
tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -79 4,859,124 328,221 0 72,600
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,982,349 21,133,846 22,834,234 -570,772 8,686,426
Tiền và các khoản tương đương tiền tài thời điểm đầu kỳ 74,294,399 53,160,553 30,326,319 30,897,091 23,426,389
Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá 1,938 0 0 0 0
Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ 59,313,988 74,294,399 53,160,553 30,326,319 32,112,815
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây