|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,698 |
140,020 |
123,335 |
99,676 |
65,070 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
105,855 |
95,116 |
88,234 |
69,539 |
45,520 |
Tiền và tương đương tiền |
15,499 |
13,544 |
7,658 |
11,728 |
9,234 |
Tiền |
13,249 |
9,544 |
7,658 |
11,728 |
9,234 |
Các khoản tương đương tiền |
2,250 |
4,000 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
300 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
300 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
57,346 |
48,467 |
39,334 |
39,819 |
20,220 |
Phải thu khách hàng |
51,093 |
39,168 |
32,557 |
27,925 |
14,384 |
Trả trước người bán |
5,899 |
5,141 |
1,894 |
9,363 |
4,271 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
386 |
4,325 |
4,909 |
2,546 |
1,564 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-32 |
-167 |
-27 |
-16 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
30,370 |
28,516 |
36,744 |
15,539 |
14,689 |
Hàng tồn kho |
30,370 |
28,516 |
36,744 |
15,539 |
14,689 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,339 |
4,588 |
4,498 |
2,454 |
1,377 |
Trả trước ngắn hạn |
510 |
732 |
171 |
47 |
48 |
Thuế VAT phải thu |
1,391 |
1,259 |
1,245 |
82 |
111 |
Phải thu thuế khác |
30 |
26 |
23 |
128 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
409 |
2,572 |
3,058 |
2,196 |
1,218 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,843 |
44,904 |
35,101 |
30,137 |
19,550 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
42,267 |
43,922 |
34,028 |
29,548 |
19,287 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
24,974 |
26,650 |
29,845 |
18,779 |
17,220 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
47,769 |
45,383 |
44,869 |
29,963 |
25,561 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-22,795 |
-18,734 |
-15,024 |
-11,184 |
-8,341 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
17,098 |
17,078 |
3,896 |
1,350 |
1,155 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
17,160 |
17,078 |
3,896 |
1,350 |
1,155 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-62 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
195 |
195 |
287 |
9,420 |
912 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
577 |
983 |
1,073 |
589 |
263 |
Trả trước dài hạn |
577 |
983 |
1,073 |
589 |
263 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,698 |
140,020 |
123,335 |
99,676 |
65,070 |
NỢ PHẢI TRẢ |
96,834 |
95,955 |
79,441 |
54,928 |
25,834 |
Nợ ngắn hạn |
89,842 |
84,673 |
75,268 |
50,159 |
25,729 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
12,738 |
15,533 |
33,087 |
18,921 |
9,326 |
Người mua trả tiền trước |
721 |
1,887 |
11,209 |
13,136 |
539 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
4,804 |
1,449 |
2,089 |
1,235 |
284 |
Phải trả người lao động |
2,748 |
1,533 |
1,277 |
169 |
653 |
Chi phí phải trả |
65 |
0 |
27 |
331 |
342 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
11 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
7,081 |
676 |
680 |
513 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
304 |
-45 |
67 |
-57 |
94 |
Nợ dài hạn |
6,992 |
11,282 |
4,173 |
4,769 |
105 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
5,092 |
11,157 |
4,046 |
4,685 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
125 |
116 |
83 |
105 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,864 |
44,065 |
43,894 |
44,748 |
39,236 |
Vốn và các quỹ |
49,769 |
44,110 |
43,828 |
44,805 |
39,142 |
Vốn góp |
30,144 |
24,115 |
24,115 |
24,115 |
24,115 |
Thặng dư vốn cổ phần |
5,001 |
9,824 |
9,824 |
9,824 |
9,824 |
Vốn khác |
0 |
1,570 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-4 |
-373 |
83 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
4,755 |
4,453 |
3,974 |
2,726 |
2,651 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,026 |
970 |
881 |
148 |
267 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
211 |
158 |
166 |
237 |
Lãi chưa phân phối |
8,843 |
2,971 |
5,248 |
7,742 |
2,048 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,791 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,095 |
-45 |
67 |
-57 |
94 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |