|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
3,977 |
8,066 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
4,371 |
3,892 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
140 |
-11 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
26 |
-1,684 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
-1,277 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
10,492 |
4,556 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
13 |
0 |
0 |
79 |
151 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
19,006 |
13,543 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
-616 |
-2,192 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
-215 |
-21,792 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
-23,678 |
13,419 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
-405 |
122 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
-10,492 |
-4,556 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
-1,967 |
-1,101 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
1,393 |
446 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
-1,716 |
-2,258 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
14,949 |
-18,691 |
-4,370 |
7,461 |
1,606 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-298 |
-14,065 |
-4,485 |
-13,092 |
-7,420 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-2,594 |
0 |
-300 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
66 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
221 |
851 |
300 |
0 |
17,987 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
-28 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-137,036 |
-116,455 |
-94,839 |
-71,610 |
-47,869 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-3,916 |
-3,679 |
-4,393 |
1,908 |
-3,360 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-12,424 |
38,647 |
5,077 |
8,046 |
10,946 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-287 |
5,891 |
-4,078 |
2,494 |
5,282 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
13,544 |
7,658 |
11,728 |
9,234 |
3,952 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-8 |
-4 |
8 |
1 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
13,249 |
13,544 |
7,658 |
11,728 |
9,234 |