|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
220,970 |
216,378 |
181,789 |
154,880 |
97,595 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,394 |
696 |
993 |
1,450 |
603 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
219,576 |
215,683 |
180,797 |
153,430 |
96,993 |
Giá vốn hàng bán |
148,222 |
165,330 |
146,321 |
119,533 |
77,708 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,354 |
50,353 |
34,476 |
33,897 |
19,285 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
910 |
1,030 |
1,804 |
79 |
263 |
Chi phí tài chính |
10,643 |
12,366 |
4,556 |
3,727 |
3,926 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
10,585 |
10,492 |
4,525 |
1,782 |
2,807 |
Chi phí bán hàng |
15,963 |
16,566 |
9,793 |
10,083 |
5,029 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,853 |
19,088 |
14,241 |
11,293 |
8,583 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
16,804 |
3,363 |
7,690 |
8,872 |
2,009 |
Thu nhập khác |
437 |
680 |
398 |
492 |
354 |
Chi phí khác |
96 |
66 |
21 |
263 |
12 |
Lợi nhuận khác |
342 |
614 |
377 |
229 |
342 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
17,146 |
3,977 |
8,066 |
9,101 |
2,351 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
4,289 |
1,006 |
1,928 |
1,159 |
303 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
12,857 |
2,971 |
6,138 |
7,942 |
2,048 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
12,857 |
2,971 |
6,138 |
7,942 |
2,048 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
12,857 |
2,971 |
6,138 |
7,942 |
2,048 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.004265 |
0.001232 |
0.002545 |
0.003294 |
0.001183 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
12,857 |
2,971 |
6,138 |
7,942 |
2,048 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.004265 |
0.001232 |
0.002545 |
0.003294 |
0.001183 |