TỔNG CTCP Y TẾ DANAMECO

Lĩnh vực: Y tế > Ngành: Y tế
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 220,970 216,378 181,789 154,880 97,595
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,394 696 993 1,450 603
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 219,576 215,683 180,797 153,430 96,993
Giá vốn hàng bán 148,222 165,330 146,321 119,533 77,708
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,354 50,353 34,476 33,897 19,285
Doanh thu hoạt động tài chính 910 1,030 1,804 79 263
Chi phí tài chính 10,643 12,366 4,556 3,727 3,926
Trong đó: chi phí lãi vay 10,585 10,492 4,525 1,782 2,807
Chi phí bán hàng 15,963 16,566 9,793 10,083 5,029
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,853 19,088 14,241 11,293 8,583
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,804 3,363 7,690 8,872 2,009
Thu nhập khác 437 680 398 492 354
Chi phí khác 96 66 21 263 12
Lợi nhuận khác 342 614 377 229 342
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,146 3,977 8,066 9,101 2,351
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,289 1,006 1,928 1,159 303
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,857 2,971 6,138 7,942 2,048
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 12,857 2,971 6,138 7,942 2,048
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 12,857 2,971 6,138 7,942 2,048
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.004265 0.001232 0.002545 0.003294 0.001183
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 12,857 2,971 6,138 7,942 2,048
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.004265 0.001232 0.002545 0.003294 0.001183
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây