CTCP XÂY DỰNG HUD101

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,585 94,639 118,658 97,208 0
TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,336 89,067 110,675 87,622 0
Tiền và tương đương tiền 785 8,924 15,191 17,103 0
Tiền 585 5,924 15,191 17,103 0
Các khoản tương đương tiền 200 3,000 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 45,197 30,562 53,553 28,193 0
Phải thu khách hàng 45,146 30,409 53,325 25,926 0
Trả trước người bán 25 50 156 2,214 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 26 102 72 53 0
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 30,315 44,886 36,589 40,460 0
Hàng tồn kho 30,315 44,886 36,589 40,460 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,039 4,695 5,343 1,866 0
Trả trước ngắn hạn 0 0 40 50 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,039 4,695 5,303 1,816 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,249 5,572 7,982 9,586 0
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 3,028 4,197 5,397 5,332 0
GTCL TSCĐ hữu hình 3,028 4,197 5,397 5,332 0
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 8,481 8,481 8,468 7,444 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -5,454 -4,285 -3,071 -2,112 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 221 1,375 2,585 4,254 0
Trả trước dài hạn 221 1,375 2,585 4,254 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,585 94,639 118,658 97,208 0
NỢ PHẢI TRẢ 70,671 82,211 106,015 84,046 0
Nợ ngắn hạn 70,671 82,211 106,015 84,046 0
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 3,393 4,680 52,722 28,981 0
Người mua trả tiền trước 1,298 1,565 2,681 16,590 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 3,261 551 2,356 2,148 0
Phải trả người lao động 0 0 0 83 0
Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 38,532 27,810 837 1,127 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 14 43 3 20 0
Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,914 12,428 12,643 13,162 0
Vốn và các quỹ 11,900 12,385 12,640 13,141 0
Vốn góp 10,600 10,600 10,600 10,600 0
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 819 811 698 160 0
Quỹ dự phòng tài chính 436 407 294 160 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 45 566 1,047 2,222 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 14 43 3 20 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây