CTCP XÂY DỰNG HUD101

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 0 0 0 0 0
Khấu hao TSCĐ 0 0 0 0 0
Chi phí dự phòng 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 111 1,070 933 964 0
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 0 0 0 0 0
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 0 0 0 0 0
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 0 0 0 0 0
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 0 0 0 0 0
Chi phí lãi vay đã trả 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả 0 0 0 0 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 15,698 -6,885 12,957 -12,679 0
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác 0 -13 -1,759 -134 0
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 0 613 0 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -53,931 -96,924 -71,275 -59,643 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -530 -623 -1,484 -757 0
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -23,948 -438 -14,655 17,651 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,139 -6,267 -1,912 5,801 0
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,924 15,191 17,103 11,302 0
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 785 8,924 15,191 17,103 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây