CTCP XÂY DỰNG HUD101

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 99,681 158,782 160,452 155,465 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 382 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 99,681 158,782 160,452 155,083 0
Giá vốn hàng bán 95,530 152,260 153,788 148,656 0
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,151 6,522 6,664 6,427 0
Doanh thu hoạt động tài chính 88 1,375 5,835 2,785 0
Chi phí tài chính 524 2,026 5,636 2,659 0
Trong đó: chi phí lãi vay 524 2,026 5,580 2,659 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,655 5,322 4,803 4,256 0
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 60 549 2,060 2,296 0
Thu nhập khác 0 885 820 506 0
Chi phí khác 0 679 619 109 0
Lợi nhuận khác 0 206 201 397 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 60 755 2,261 2,693 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 15 189 565 471 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45 566 1,695 2,222 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 45 566 1,695 2,222 0
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 45 566 1,695 2,222 0
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 4.3E-5 0.000534 0.0016 0.002096 0
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 45 566 1,695 2,222 0
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 4.3E-5 0.000534 0.0016 0.002096 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây