CTCP XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH ĐỊA ỐC HÒA BÌNH

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,580,416 3,285,396 1,912,959 1,355,935 1,163,293
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,760,515 2,549,704 1,273,081 874,372 797,333
Tiền và tương đương tiền 605,656 299,792 258,119 183,774 79,595
Tiền 114,721 44,741 58,218 11,859 29,595
Các khoản tương đương tiền 490,935 255,051 199,901 171,915 50,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 14,758 325,056 1,394 0 0
Đầu tư ngắn hạn 14,758 325,358 1,394 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 -302 0 0 0
Các khoản phải thu 2,872,484 1,680,305 843,542 488,635 315,299
Phải thu khách hàng 745,970 416,931 320,467 204,219 161,507
Trả trước người bán 386,031 249,495 58,311 10,522 14,342
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 1,717,749 1,007,304 457,376 270,885 122,807
Phải thu khác 40,232 9,550 7,962 3,582 16,873
Dự phòng nợ khó đòi -17,498 -2,976 -572 -572 -230
Hàng tồn kho, ròng 221,371 198,546 150,352 193,612 395,996
Hàng tồn kho 223,918 198,761 150,352 193,612 395,996
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,546 -215 0 0 0
Tài sản lưu động khác 46,245 46,004 19,674 8,351 6,443
Trả trước ngắn hạn 26,494 24,442 6,390 307 1,601
Thuế VAT phải thu 3,055 8,097 4,078 1,306 1,964
Phải thu thuế khác 92 483 206 11 90
Tài sản lưu động khác 16,604 12,982 8,999 6,727 2,788
TÀI SẢN DÀI HẠN 819,901 735,692 639,878 481,563 365,960
Phải thu dài hạn 4,100 4,100 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 4,100 4,100 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 498,468 460,585 478,888 357,696 252,950
GTCL TSCĐ hữu hình 454,441 423,144 325,796 219,752 128,880
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 640,258 546,728 409,760 267,430 155,898
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -185,817 -123,584 -83,964 -47,678 -27,017
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 9,198 5,900 6,213 5,758 5,648
Nguyên giá TSCĐ vô hình 10,475 6,847 6,811 6,136 5,865
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,277 -947 -597 -379 -217
Xây dựng cơ bản dở dang 34,829 31,541 146,879 132,186 118,421
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 253,137 214,585 111,494 90,090 95,480
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 204,152 167,078 73,926 23,025 52,543
Đầu tư dài hạn khác 49,607 47,507 37,569 67,269 42,937
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -622 0 0 -204 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 64,196 56,423 42,262 33,777 17,530
Trả trước dài hạn 54,994 51,950 40,522 33,552 17,356
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 4,065 2,915 183 142 126
Các tài sản dài hạn khác 5,137 1,557 1,557 83 47
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,580,416 3,285,396 1,912,959 1,355,935 1,163,293
NỢ PHẢI TRẢ 3,798,203 2,560,195 1,204,315 718,615 573,103
Nợ ngắn hạn 3,557,385 2,474,747 1,163,611 700,533 462,769
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 948,365 406,343 327,008 132,349 142,614
Người mua trả tiền trước 798,460 853,632 182,970 85,285 128,295
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 55,659 42,221 44,125 42,915 16,537
Phải trả người lao động 124,595 91,667 55,371 34,276 11,026
Chi phí phải trả 217,353 165,953 13,917 87,333 32,881
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 11,908 46,662 21,860 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 23,618 20,547 8,409 4,856 8,468
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,328 -2,484 15,603 5,881 2,618
Nợ dài hạn 240,818 85,448 40,705 18,082 110,333
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 19,094 9,911 17,745 17,402 109,467
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 11,863 363 679 866
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 15,776 17,012 737 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 773,605 719,110 680,997 581,397 535,490
Vốn và các quỹ 771,277 721,594 665,393 575,507 532,844
Vốn góp 413,061 209,425 167,310 151,195 151,195
Thặng dư vốn cổ phần 198,683 368,383 368,383 368,383 368,383
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -110,073 -57,608 -17,948 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -1,044 154 -436 0
Quỹ đầu tư và phát triển 66,363 51,117 32,066 12,581 6,528
Quỹ dự phòng tài chính 22,680 17,712 11,361 4,866 2,848
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 180,562 133,608 104,066 38,917 3,889
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 10 28
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,328 -2,484 15,603 5,891 2,646
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 8,609 6,091 27,647 55,922 54,701
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây