|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
45,698 |
43,729 |
42,728 |
40,816 |
45,848 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,954 |
14,407 |
11,663 |
12,336 |
20,400 |
Tiền và tương đương tiền |
7,019 |
7,398 |
5,255 |
7,622 |
16,901 |
Tiền |
219 |
598 |
255 |
2,622 |
901 |
Các khoản tương đương tiền |
6,800 |
6,800 |
5,000 |
5,000 |
16,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
306 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
386 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
-81 |
0 |
Các khoản phải thu |
9,539 |
6,539 |
6,181 |
4,131 |
3,091 |
Phải thu khách hàng |
9,593 |
6,394 |
5,638 |
3,656 |
2,486 |
Trả trước người bán |
31 |
156 |
494 |
359 |
210 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
145 |
191 |
132 |
116 |
395 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-229 |
-202 |
-84 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
193 |
196 |
82 |
80 |
81 |
Hàng tồn kho |
193 |
196 |
82 |
80 |
81 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
203 |
274 |
145 |
197 |
326 |
Trả trước ngắn hạn |
31 |
22 |
16 |
18 |
91 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
172 |
252 |
128 |
180 |
236 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,744 |
29,321 |
31,065 |
28,480 |
25,448 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
28,684 |
29,321 |
30,705 |
27,908 |
25,437 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
13,212 |
13,880 |
15,695 |
13,512 |
11,374 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
26,762 |
25,279 |
26,499 |
26,213 |
24,396 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-13,550 |
-11,399 |
-10,804 |
-12,701 |
-13,022 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
211 |
230 |
248 |
267 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
313 |
313 |
313 |
313 |
28 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-102 |
-84 |
-65 |
-47 |
-28 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
15,262 |
15,212 |
14,762 |
14,129 |
14,063 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
60 |
0 |
360 |
572 |
10 |
Trả trước dài hạn |
60 |
0 |
360 |
572 |
10 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
45,698 |
43,729 |
42,728 |
40,816 |
45,848 |
NỢ PHẢI TRẢ |
4,423 |
2,785 |
1,756 |
2,723 |
6,696 |
Nợ ngắn hạn |
4,423 |
2,685 |
1,675 |
2,621 |
6,594 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
1,987 |
802 |
586 |
812 |
428 |
Người mua trả tiền trước |
10 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
365 |
282 |
172 |
364 |
201 |
Phải trả người lao động |
1,667 |
1,450 |
792 |
764 |
872 |
Chi phí phải trả |
70 |
32 |
11 |
64 |
25 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
323 |
118 |
114 |
617 |
929 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
6 |
2 |
114 |
30 |
507 |
Nợ dài hạn |
0 |
99 |
81 |
102 |
102 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
99 |
81 |
102 |
102 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,275 |
40,944 |
40,972 |
38,093 |
39,151 |
Vốn và các quỹ |
41,269 |
40,942 |
40,857 |
38,063 |
38,645 |
Vốn góp |
20,164 |
20,164 |
20,164 |
20,164 |
20,164 |
Thặng dư vốn cổ phần |
11,521 |
11,521 |
11,541 |
9,628 |
9,628 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
-1,097 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
6,283 |
6,157 |
5,976 |
5,749 |
5,749 |
Quỹ dự phòng tài chính |
578 |
578 |
578 |
429 |
289 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
2,724 |
2,522 |
2,599 |
3,190 |
2,814 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
6 |
2 |
114 |
30 |
507 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |