CTCP THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - VẬN TẢI XI MĂNG HẢI PHÒNG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường bộ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,698 43,729 42,728 40,816 45,848
TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,954 14,407 11,663 12,336 20,400
Tiền và tương đương tiền 7,019 7,398 5,255 7,622 16,901
Tiền 219 598 255 2,622 901
Các khoản tương đương tiền 6,800 6,800 5,000 5,000 16,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 306 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 386 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 -81 0
Các khoản phải thu 9,539 6,539 6,181 4,131 3,091
Phải thu khách hàng 9,593 6,394 5,638 3,656 2,486
Trả trước người bán 31 156 494 359 210
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 145 191 132 116 395
Dự phòng nợ khó đòi -229 -202 -84 0 0
Hàng tồn kho, ròng 193 196 82 80 81
Hàng tồn kho 193 196 82 80 81
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 203 274 145 197 326
Trả trước ngắn hạn 31 22 16 18 91
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 0
Phải thu thuế khác 0 0 1 0 0
Tài sản lưu động khác 172 252 128 180 236
TÀI SẢN DÀI HẠN 28,744 29,321 31,065 28,480 25,448
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 28,684 29,321 30,705 27,908 25,437
GTCL TSCĐ hữu hình 13,212 13,880 15,695 13,512 11,374
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 26,762 25,279 26,499 26,213 24,396
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -13,550 -11,399 -10,804 -12,701 -13,022
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 211 230 248 267 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 313 313 313 313 28
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -102 -84 -65 -47 -28
Xây dựng cơ bản dở dang 15,262 15,212 14,762 14,129 14,063
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 60 0 360 572 10
Trả trước dài hạn 60 0 360 572 10
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,698 43,729 42,728 40,816 45,848
NỢ PHẢI TRẢ 4,423 2,785 1,756 2,723 6,696
Nợ ngắn hạn 4,423 2,685 1,675 2,621 6,594
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 1,987 802 586 812 428
Người mua trả tiền trước 10 0 0 0 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 365 282 172 364 201
Phải trả người lao động 1,667 1,450 792 764 872
Chi phí phải trả 70 32 11 64 25
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 323 118 114 617 929
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 6 2 114 30 507
Nợ dài hạn 0 99 81 102 102
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 99 81 102 102
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,275 40,944 40,972 38,093 39,151
Vốn và các quỹ 41,269 40,942 40,857 38,063 38,645
Vốn góp 20,164 20,164 20,164 20,164 20,164
Thặng dư vốn cổ phần 11,521 11,521 11,541 9,628 9,628
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 -1,097 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 6,283 6,157 5,976 5,749 5,749
Quỹ dự phòng tài chính 578 578 578 429 289
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 2,724 2,522 2,599 3,190 2,814
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 6 2 114 30 507
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây