CTCP THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - VẬN TẢI XI MĂNG HẢI PHÒNG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường bộ
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 3,301 3,363 3,222 3,648 3,853
Khấu hao TSCĐ 2,170 1,833 1,765 1,645 1,959
Chi phí dự phòng 27 0 84 81 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -907 -742 -1,399 -916 -2,165
Chi phí lãi vay 0 0 0 106 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 907 683 1,399 122 935
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 4,592 4,455 3,672 4,564 3,646
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -2,947 -67 -2,082 -910 3,719
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 4 -114 -2 1 25
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 1,697 972 -768 870 -445
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -68 0 212 -562 -77
Chi phí lãi vay đã trả 0 0 0 -1,005 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -637 -785 -822 -263 -715
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 3,372 0 306 8,831 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -4,151 -917 -611 -10,442 -483
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 1,861 3,544 -94 1,083 5,669
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -1,534 -450 -4,562 -4,210 -16,286
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 887 1,231
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 -20 3,009 -1,097 8,516
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay 0 0 0 -4,140 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -1,613 -1,613 -2,119 -1,926 -1,250
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -1,613 -1,633 890 -7,163 22,266
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -379 2,143 -2,367 -9,279 13,815
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,398 5,255 7,622 16,901 3,086
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,019 7,398 5,255 7,622 16,901
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây