|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,163 |
62,729 |
50,555 |
46,145 |
35,803 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,163 |
62,729 |
50,554 |
46,145 |
35,803 |
Giá vốn hàng bán |
56,670 |
55,467 |
44,718 |
39,937 |
30,785 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,493 |
7,262 |
5,836 |
6,208 |
5,019 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
907 |
742 |
1,399 |
1,218 |
964 |
Chi phí tài chính |
0 |
0 |
568 |
644 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
106 |
0 |
Chi phí bán hàng |
2,088 |
2,254 |
1,757 |
1,448 |
1,281 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,428 |
3,555 |
3,646 |
2,547 |
2,687 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
884 |
2,194 |
1,264 |
2,788 |
2,015 |
Thu nhập khác |
3,056 |
1,325 |
2,184 |
1,167 |
2,035 |
Chi phí khác |
639 |
157 |
226 |
307 |
198 |
Lợi nhuận khác |
2,417 |
1,169 |
1,958 |
860 |
1,838 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
3,301 |
3,363 |
3,222 |
3,648 |
3,853 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
578 |
841 |
623 |
458 |
499 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
2,724 |
2,522 |
2,599 |
3,190 |
3,354 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
2,724 |
2,522 |
2,599 |
3,190 |
3,354 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
2,724 |
2,522 |
2,599 |
3,190 |
3,354 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.001351 |
0.001211 |
0.001317 |
0.001582 |
0.002469 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
2,724 |
2,522 |
2,599 |
3,190 |
3,354 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.001351 |
0.001211 |
0.001317 |
0.001582 |
0.002469 |