|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,332,111 |
758,922 |
465,858 |
403,300 |
336,207 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,024,526 |
555,339 |
262,261 |
201,090 |
156,458 |
Tiền và tương đương tiền |
11,879 |
31,168 |
2,407 |
9,439 |
27,027 |
Tiền |
11,879 |
31,168 |
2,407 |
9,439 |
27,027 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
745,821 |
434,543 |
177,870 |
105,186 |
102,681 |
Phải thu khách hàng |
722,074 |
421,213 |
175,741 |
100,541 |
102,242 |
Trả trước người bán |
24,839 |
13,260 |
2,099 |
4,421 |
214 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
0 |
71 |
30 |
224 |
224 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,092 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
232,053 |
77,111 |
79,246 |
50,489 |
25,618 |
Hàng tồn kho |
232,053 |
77,111 |
79,246 |
50,489 |
25,618 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
34,773 |
12,517 |
2,738 |
35,976 |
1,132 |
Trả trước ngắn hạn |
1,004 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
113 |
820 |
Phải thu thuế khác |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
33,769 |
12,513 |
2,738 |
35,863 |
312 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
307,586 |
203,583 |
203,596 |
202,210 |
179,749 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
292,755 |
196,583 |
194,443 |
200,496 |
179,562 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
292,746 |
192,131 |
184,249 |
184,561 |
157,885 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
521,783 |
334,424 |
281,268 |
242,361 |
190,462 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-229,037 |
-142,293 |
-97,019 |
-57,800 |
-32,577 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
4,452 |
10,194 |
15,935 |
21,677 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
34,449 |
34,449 |
34,449 |
34,449 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
-29,996 |
-24,255 |
-18,513 |
-12,772 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
9 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
27 |
17 |
17 |
17 |
17 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-18 |
-17 |
-17 |
-17 |
-16 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
13,279 |
7,000 |
7,000 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
13,279 |
7,000 |
7,000 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,552 |
0 |
2,153 |
1,714 |
187 |
Trả trước dài hạn |
210 |
0 |
2,153 |
1,714 |
187 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
1,342 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,332,111 |
758,922 |
465,858 |
403,300 |
336,207 |
NỢ PHẢI TRẢ |
634,667 |
383,149 |
176,490 |
356,883 |
329,338 |
Nợ ngắn hạn |
609,838 |
351,299 |
158,119 |
349,424 |
322,591 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
85,521 |
121,843 |
38,884 |
266,399 |
295,774 |
Người mua trả tiền trước |
6,927 |
2,604 |
14,409 |
38,463 |
2,551 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
105,313 |
77,123 |
33,157 |
7,260 |
142 |
Phải trả người lao động |
1,425 |
1,178 |
691 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
619 |
48,924 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
24,829 |
31,849 |
18,370 |
7,459 |
6,747 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
10,413 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
24,829 |
31,849 |
7,958 |
7,459 |
6,747 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
697,444 |
375,774 |
289,368 |
46,417 |
6,869 |
Vốn và các quỹ |
697,444 |
375,774 |
289,368 |
46,417 |
6,869 |
Vốn góp |
354,200 |
242,000 |
242,000 |
6,000 |
6,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
71,595 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
6,647 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,623 |
1,883 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
263,026 |
131,891 |
47,368 |
33,770 |
869 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |