CTCP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHẬT

Lĩnh vực: Y tế > Ngành: Y tế
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 226,878 179,767 102,193 40,372 776
Khấu hao TSCĐ 56,748 54,418 44,960 30,965 24,032
Chi phí dự phòng 1,092 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 2,109 3,241 1,316 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -702 -5,691 -159 -43 -37
Chi phí lãi vay 39,423 22,326 7,873 3,260 6,870
Cổ tức và tiền lãi nhận được 702 188 159 43 37
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 325,548 254,061 156,184 74,554 31,641
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -333,621 -266,453 -39,509 -37,289 -12,935
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -154,942 2,135 -28,757 -24,871 -16,205
Tăng/(giảm) các khoản phải trả -40,755 61,848 -252,067 13,124 38,669
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -1,214 2,153 -439 -1,527 -187
Chi phí lãi vay đã trả -39,423 -22,326 -7,873 -3,260 -6,870
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -21,523 -9,436 0 -310 -130
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 111 0 0 0 130
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -222 0 0 -43 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh -266,041 21,983 -172,461 20,378 34,113
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -160,529 -53,156 -34,882 -51,899 -21,536
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 7,204 0 0 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -23,000 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 23,000 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 -7,000 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 151,595 0 173,000 0 42,005
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -401,949 -202,760 -134,347 -33,803 -38,198
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính -363 -725 -4,934 -4,424 -4,424
Tiền lãi đã nhận -48,400 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 406,579 52,541 207,152 13,890 -617
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19,288 28,761 -7,032 -17,589 11,997
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,168 2,407 9,439 27,027 15,030
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá -1 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,879 31,168 2,407 9,439 27,027
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây