|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
761,740 |
605,381 |
421,755 |
183,265 |
136,560 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
351 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
761,740 |
605,381 |
421,755 |
182,915 |
136,560 |
Giá vốn hàng bán |
461,760 |
370,349 |
283,206 |
98,929 |
90,838 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
299,980 |
235,032 |
138,548 |
83,986 |
45,722 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
863 |
1,400 |
3,408 |
43 |
37 |
Chi phí tài chính |
41,846 |
34,776 |
10,960 |
3,260 |
6,870 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
39,423 |
22,326 |
7,873 |
3,260 |
6,870 |
Chi phí bán hàng |
6,156 |
1,349 |
0 |
3,817 |
174 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,595 |
26,466 |
29,879 |
39,177 |
37,804 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
225,246 |
173,840 |
101,117 |
37,775 |
911 |
Thu nhập khác |
2,373 |
7,891 |
1,272 |
2,597 |
0 |
Chi phí khác |
741 |
1,964 |
196 |
0 |
135 |
Lợi nhuận khác |
1,632 |
5,926 |
1,076 |
2,597 |
-135 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
226,878 |
179,767 |
102,193 |
40,372 |
776 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
56,802 |
44,961 |
25,595 |
7,065 |
255 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
170,076 |
134,806 |
76,598 |
33,307 |
521 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
170,076 |
134,806 |
76,598 |
33,307 |
521 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
170,076 |
134,806 |
76,598 |
33,307 |
521 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.005264 |
0.004187 |
0.011327 |
0.055511 |
0.000868 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
170,076 |
134,806 |
76,598 |
33,307 |
521 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.005264 |
0.004187 |
0.011327 |
0.055511 |
0.000868 |