|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
107,784 |
106,451 |
131,914 |
108,952 |
143,755 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,455 |
61,153 |
86,384 |
68,466 |
104,498 |
Tiền và tương đương tiền |
4,084 |
3,664 |
4,808 |
2,965 |
4,023 |
Tiền |
2,084 |
3,664 |
3,808 |
965 |
4,023 |
Các khoản tương đương tiền |
2,000 |
0 |
1,000 |
2,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
176 |
7,067 |
10,833 |
6,793 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
176 |
7,067 |
10,833 |
6,793 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
44,664 |
33,878 |
39,257 |
24,948 |
60,167 |
Phải thu khách hàng |
32,193 |
28,723 |
23,341 |
15,287 |
30,796 |
Trả trước người bán |
3,584 |
2,359 |
10,453 |
4,396 |
20,885 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
13,446 |
5,577 |
6,427 |
5,813 |
8,970 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-4,559 |
-2,779 |
-964 |
-547 |
-484 |
Hàng tồn kho, ròng |
7,936 |
16,160 |
30,856 |
32,833 |
40,096 |
Hàng tồn kho |
7,936 |
16,160 |
30,856 |
32,833 |
40,096 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,595 |
383 |
630 |
926 |
213 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
535 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
742 |
0 |
51 |
122 |
0 |
Phải thu thuế khác |
3 |
0 |
0 |
7 |
14 |
Tài sản lưu động khác |
850 |
383 |
579 |
262 |
199 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,329 |
45,298 |
45,530 |
40,486 |
39,257 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
23,965 |
19,381 |
21,578 |
25,336 |
23,580 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
5,608 |
17,320 |
20,654 |
23,460 |
22,498 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
12,716 |
30,898 |
34,223 |
35,426 |
32,102 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-7,108 |
-13,579 |
-13,568 |
-11,966 |
-9,604 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
40 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
40 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
18,317 |
2,061 |
924 |
1,876 |
1,082 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
25,361 |
25,917 |
23,951 |
15,150 |
15,677 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
886 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
2,749 |
2,090 |
Đầu tư dài hạn khác |
25,361 |
25,917 |
23,951 |
12,401 |
12,701 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3 |
0 |
1 |
1 |
0 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
107,784 |
106,451 |
131,914 |
108,952 |
143,755 |
NỢ PHẢI TRẢ |
35,849 |
35,532 |
61,712 |
53,688 |
91,962 |
Nợ ngắn hạn |
35,849 |
31,733 |
61,596 |
53,185 |
90,270 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
15,835 |
11,884 |
14,588 |
17,818 |
12,435 |
Người mua trả tiền trước |
583 |
2,236 |
19,151 |
1,179 |
22,407 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
710 |
726 |
493 |
1,625 |
2,813 |
Phải trả người lao động |
2,014 |
1,534 |
927 |
1,419 |
2,084 |
Chi phí phải trả |
62 |
65 |
116 |
175 |
978 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
13,375 |
12,670 |
16,719 |
10,306 |
19,908 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
492 |
645 |
735 |
344 |
73 |
Nợ dài hạn |
0 |
3,798 |
116 |
503 |
1,693 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
3,650 |
0 |
261 |
1,375 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
148 |
116 |
242 |
318 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
71,935 |
70,919 |
69,902 |
54,797 |
51,793 |
Vốn và các quỹ |
71,443 |
70,274 |
69,167 |
54,452 |
51,720 |
Vốn góp |
54,998 |
54,998 |
54,998 |
32,000 |
32,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
8,335 |
8,335 |
8,380 |
8,400 |
8,400 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-6 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,421 |
5,421 |
5,421 |
5,421 |
3,623 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,344 |
1,344 |
1,344 |
1,198 |
1,018 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
37 |
37 |
49 |
747 |
828 |
Lãi chưa phân phối |
1,309 |
140 |
-1,018 |
6,687 |
5,851 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
492 |
645 |
735 |
344 |
73 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
300 |
467 |
0 |