CTCP CUNG ỨNG VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HÀNG HẢI

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Dịch vụ vận tải
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,602 91,284 66,391 121,063 159,631
Các khoản giảm trừ doanh thu 48 0 0 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,554 91,284 66,391 121,063 159,631
Giá vốn hàng bán 68,569 83,358 59,838 108,127 138,739
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,985 7,926 6,554 12,935 20,893
Doanh thu hoạt động tài chính 4,368 1,973 1,356 1,340 1,532
Chi phí tài chính 4,489 1,762 2,009 2,142 8,997
Trong đó: chi phí lãi vay 66 1,635 1,987 2,032 7,155
Chi phí bán hàng 1,693 1,775 2,027 2,879 4,192
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,327 7,117 4,702 4,532 5,493
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,157 -755 -828 4,723 3,743
Thu nhập khác 12,366 1,776 1,325 913 27,089
Chi phí khác 7,046 378 1,387 2,448 25,901
Lợi nhuận khác 5,320 1,398 -62 -1,535 1,187
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,164 643 -890 4,113 4,930
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 994 0 0 813 1,335
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,169 643 -890 3,299 3,595
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 -167 -184 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 1,169 643 -723 3,483 3,595
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 1,169 643 -890 3,483 3,595
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.000213 0.000117 -0.000236 0.00080455 0.00180965
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 1,169 643 -890 3,483 3,595
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.000213 0.000117 -0.000236 0.00080455 0.00180965
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây