CTCP CUNG ỨNG VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HÀNG HẢI

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Dịch vụ vận tải
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 2,164 643 -890 4,113 4,930
Khấu hao TSCĐ 1,135 1,733 2,471 2,840 3,483
Chi phí dự phòng 1,779 1,816 416 64 143
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 3 0 9
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -3,679 -3,106 -368 -2,084 4,586
Chi phí lãi vay 66 1,635 1,987 1,733 15,111
Cổ tức và tiền lãi nhận được 1,850 858 1,296 2,032 1,518
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 1,466 2,720 3,619 6,666 28,262
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -2,327 7,412 -14,964 33,413 -4,599
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 8,330 16,941 1,977 7,165 6,394
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 1,977 -22,162 20,175 -30,231 -19,323
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 0 0 535 -535 208
Chi phí lãi vay đã trả -86 -1,636 -2,034 -2,824 -8,367
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -1,009 -5 -781 -1,236 -879
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 38 24 0 17
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 153 -232 -917 -317 -319
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 8,505 3,075 7,633 12,101 1,394
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -14,189 -453 -577 -177 -10,194
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 3,018 1,410 936 870 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 -625 -6,910 -5,897 18,607
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 584 2,277 2,870 1,152 20
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 -540 -9,750 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 290 0 -3,069
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 18,980 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -2,848 -29,832 -53,308 -66,752 -99,614
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận 0 0 -1,600 -388 -500
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 651 -6,983 6,058 -11,193 -5,774
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 419 -981 1,846 -1,112 2,501
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,664 4,645 2,965 4,077 1,521
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 -0 -3 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,084 3,664 4,808 2,965 4,023
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây