|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Tổng Tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền mặt, vàng bạc, đá quý |
864,943 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước Việt Nam |
6,239,058 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
42,942,383 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chứng khoán kinh doanh |
229,738 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chứng khoán kinh doanh |
490,923 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-261,185 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cho vay khách hàng |
73,165,823 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cho vay khách hàng |
74,478,564 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
-1,312,741 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chứng khoán đầu tư |
41,387,496 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
37,946,378 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
4,097,810 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
-656,692 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Góp vốn, đầu tư dài hạn |
1,602,316 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào công ty liên doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
1,412,525 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-92,901 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
1,497,636 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định hữu hình |
451,117 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định vô hình |
1,046,519 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Bất động sản đầu tư |
151,734 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản Có khác |
7,528,837 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng nợ phải trả |
162,080,118 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản nợ chính phủ và NHNN Việt Nam |
488,477 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác |
30,512,107 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi của khách hàng |
117,747,416 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
26,173 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của Chính phủ và các tổ chức tín dụng khác |
189,592 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phát hành giấy tờ có giá |
3,420,068 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản nợ khác |
9,696,283 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn chủ sở hữu |
12,863,906 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn của tổ chức tín dụng |
10,320,233 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ của tổ chức tín dụng |
1,037,991 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận chưa phân phối |
1,505,681 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
665,941 |
0 |
0 |
0 |
0 |