|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự |
15,438,142 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi và các chi phí tương tự |
8,835,583 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu nhập lãi thuần |
6,602,559 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ |
904,391 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí hoạt động dịch vụ |
171,682 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ |
732,709 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/lỗ thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng |
3,656 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh |
-66,838 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư |
197,070 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu nhập từ hoạt động khác |
276,344 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí hoạt động khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác |
276,344 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần |
67,870 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng thu nhập hoạt động |
7,339,956 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí hoạt động |
2,696,659 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng |
5,116,712 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng |
2,027,161 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
3,089,551 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
767,050 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,465 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
769,515 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
14,157 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.002306 |
0 |
0 |
0 |
0 |