NHTM CP QUÂN ĐỘI

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Ngân hàng
2012 2011 2010 2009 2008
Lợi nhuận trước thuế 0 0 0 0 0
Khấu hao TSCĐ, bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng RR tín dụng, giảm giá, đầu tư tăng thêm/(hoàn nhập) trong năm 0 0 0 0 0
Lãi và phí phải thu trong kỳ (thực tế chưa thu) 14,220,222 0 0 0 0
Tiền gửi tại NHNN -9,451,555 0 0 0 0
Lãi/lỗ do thanh lý tài sản cố định 732,709 0 0 0 0
Lãi/lỗ do bán/thanh lý bất động sản đầu tư -63,182 0 0 0 0
Lãi/lỗ do thanh lý những khoán đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi, cổ tức nhận được, lợi nhuận được chia từ hợp đồng đầu tư góp vốn dài hạn 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Thu được từ nợ khó đòi 41,482 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động -1,278,408 0 0 0 0
Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 3,131,241 0 0 0 0
Tăng/giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -25,683,494 0 0 0 0
Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -13,037,249 0 0 0 0
Tăng/Giảm các khoản cho vay khách hàng 0 0 0 0 0
Tăng/Giảm lãi, phí phải thu -15,433,727 0 0 0 0
Tăng/Giảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản -1,330,809 0 0 0 0
Tăng/Giảm khác về tài sản hoạt động 2,422,578 0 0 0 0
Tăng/Giảm các khoản nợ chính phủ và NHNN 488,477 0 0 0 0
Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và vay các TCTD khác 3,839,623 0 0 0 0
Tăng/Giảm tiền gửi của khách hàng 28,198,743 0 0 0 0
Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -1,111,563 0 0 0 0
Tăng/Giảm vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của chính phủ và các TCTD khác -11,913 0 0 0 0
Tăng/Giảm phát hành giấy tờ có giá 3,536 0 0 0 0
Tăng/Giảm lãi, phí phải trả 1,770,656 0 0 0 0
Tăng/Giảm khác về công nợ hoạt động -326,481 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập DN 0 0 0 0 0
Thuế TNDN đã nộp 0 0 0 0 0
Chi từ các quỹ của TCTD 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Mua sắm TSCĐ -189,227 0 0 0 0
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 2,135 0 0 0 0
Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 0 0
Mua sắm Bất động sản đầu tư -4,595 0 0 0 0
Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 190,657 0 0 0 0
Tiền thu từ đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0 0 0
Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia 71,186 0 0 0 0
Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư 70,156 0 0 0 0
Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu 2,784,656 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác -12,010 0 0 0 0
Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -1,419,000 0 0 0 0
Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 1,353,646 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,656,580 0 0 0 0
Tiền và các khoản tương đương tiền tài thời điểm đầu kỳ 43,561,486 0 0 0 0
Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ 27,904,906 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây