|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,486,049 |
14,472,794 |
11,502,761 |
5,233,006 |
1,610,457 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,079,395 |
1,915,753 |
1,761,506 |
3,378,021 |
1,471,277 |
Tiền và tương đương tiền |
51,719 |
28,711 |
15,070 |
1,218,595 |
1,447,334 |
Tiền |
51,719 |
28,711 |
15,070 |
5,173 |
9,169 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
1,213,422 |
1,438,165 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
494,830 |
437,802 |
1,232,789 |
985,115 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
494,830 |
437,802 |
1,232,789 |
985,115 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
1,336,930 |
1,229,506 |
436,628 |
1,154,513 |
19,653 |
Phải thu khách hàng |
0 |
136,180 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước người bán |
10,927 |
29,300 |
345,569 |
1,110,957 |
12,915 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,335,786 |
1,064,026 |
91,059 |
43,556 |
6,738 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-9,783 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
184,895 |
181,210 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
184,895 |
181,210 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
11,022 |
38,525 |
77,019 |
19,798 |
4,289 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
9 |
2 |
0 |
7 |
Thuế VAT phải thu |
10,855 |
38,272 |
73,138 |
19,788 |
4,271 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
3,629 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
167 |
244 |
250 |
10 |
10 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,406,654 |
12,557,041 |
9,741,255 |
1,854,985 |
139,181 |
Phải thu dài hạn |
38,783 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
38,783 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
10,119,389 |
11,066,427 |
8,810,787 |
1,843,831 |
123,938 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
10,071,353 |
10,980,470 |
6,766 |
5,038 |
5,189 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
11,269,710 |
11,201,196 |
10,395 |
6,989 |
6,024 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,198,358 |
-220,727 |
-3,629 |
-1,951 |
-835 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
48,036 |
85,957 |
8,804,021 |
1,838,793 |
118,749 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
11,140 |
11,140 |
11,140 |
15,204 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
11,140 |
11,140 |
11,140 |
11,140 |
15,204 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-11,140 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,248,482 |
1,479,474 |
919,328 |
14 |
38 |
Trả trước dài hạn |
1,248,482 |
1,479,474 |
919,328 |
14 |
38 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,486,049 |
14,472,794 |
11,502,761 |
5,233,006 |
1,610,457 |
NỢ PHẢI TRẢ |
10,700,657 |
11,691,786 |
8,723,737 |
2,362,432 |
11,603 |
Nợ ngắn hạn |
2,527,389 |
2,408,976 |
1,666,047 |
2,362,432 |
11,603 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
355,272 |
485,661 |
589,018 |
78,721 |
404 |
Người mua trả tiền trước |
0 |
0 |
0 |
100 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,721 |
2,541 |
151 |
29,793 |
10,065 |
Phải trả người lao động |
12,675 |
8,503 |
2,378 |
1,249 |
792 |
Chi phí phải trả |
950,243 |
743,620 |
6,585 |
15,304 |
82 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
4,647 |
4,647 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
39,836 |
6,276 |
552 |
155 |
260 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,942 |
3,773 |
2,910 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
8,173,267 |
9,282,809 |
7,057,689 |
0 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
8,168,621 |
9,278,162 |
7,053,042 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,785,393 |
2,781,009 |
2,779,024 |
2,870,574 |
1,598,854 |
Vốn và các quỹ |
2,782,450 |
2,777,235 |
2,776,115 |
2,870,574 |
1,598,854 |
Vốn góp |
2,560,000 |
2,560,000 |
2,560,000 |
2,560,000 |
1,544,766 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
163,456 |
163,456 |
163,456 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
6,542 |
123,935 |
57 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
20,056 |
19,513 |
17,930 |
11,140 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
38,939 |
34,267 |
28,187 |
175,499 |
54,031 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,942 |
3,773 |
2,910 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |