CTCP ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ NHƠN TRẠCH 2

Lĩnh vực: Dịch vụ công cộng > Ngành: Dịch vụ công cộng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,486,049 14,472,794 11,502,761 5,233,006 1,610,457
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,079,395 1,915,753 1,761,506 3,378,021 1,471,277
Tiền và tương đương tiền 51,719 28,711 15,070 1,218,595 1,447,334
Tiền 51,719 28,711 15,070 5,173 9,169
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1,213,422 1,438,165
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 494,830 437,802 1,232,789 985,115 0
Đầu tư ngắn hạn 494,830 437,802 1,232,789 985,115 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 1,336,930 1,229,506 436,628 1,154,513 19,653
Phải thu khách hàng 0 136,180 0 0 0
Trả trước người bán 10,927 29,300 345,569 1,110,957 12,915
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 1,335,786 1,064,026 91,059 43,556 6,738
Dự phòng nợ khó đòi -9,783 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 184,895 181,210 0 0 0
Hàng tồn kho 184,895 181,210 0 0 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 11,022 38,525 77,019 19,798 4,289
Trả trước ngắn hạn 0 9 2 0 7
Thuế VAT phải thu 10,855 38,272 73,138 19,788 4,271
Phải thu thuế khác 0 0 3,629 0 0
Tài sản lưu động khác 167 244 250 10 10
TÀI SẢN DÀI HẠN 11,406,654 12,557,041 9,741,255 1,854,985 139,181
Phải thu dài hạn 38,783 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 38,783 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 10,119,389 11,066,427 8,810,787 1,843,831 123,938
GTCL TSCĐ hữu hình 10,071,353 10,980,470 6,766 5,038 5,189
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 11,269,710 11,201,196 10,395 6,989 6,024
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -1,198,358 -220,727 -3,629 -1,951 -835
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 48,036 85,957 8,804,021 1,838,793 118,749
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 0 11,140 11,140 11,140 15,204
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 11,140 11,140 11,140 11,140 15,204
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -11,140 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,248,482 1,479,474 919,328 14 38
Trả trước dài hạn 1,248,482 1,479,474 919,328 14 38
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,486,049 14,472,794 11,502,761 5,233,006 1,610,457
NỢ PHẢI TRẢ 10,700,657 11,691,786 8,723,737 2,362,432 11,603
Nợ ngắn hạn 2,527,389 2,408,976 1,666,047 2,362,432 11,603
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 355,272 485,661 589,018 78,721 404
Người mua trả tiền trước 0 0 0 100 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 1,721 2,541 151 29,793 10,065
Phải trả người lao động 12,675 8,503 2,378 1,249 792
Chi phí phải trả 950,243 743,620 6,585 15,304 82
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 4,647 4,647 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 39,836 6,276 552 155 260
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,942 3,773 2,910 0 0
Nợ dài hạn 8,173,267 9,282,809 7,057,689 0 0
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 8,168,621 9,278,162 7,053,042 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,785,393 2,781,009 2,779,024 2,870,574 1,598,854
Vốn và các quỹ 2,782,450 2,777,235 2,776,115 2,870,574 1,598,854
Vốn góp 2,560,000 2,560,000 2,560,000 2,560,000 1,544,766
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 163,456 163,456 163,456 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 6,542 123,935 57
Quỹ đầu tư và phát triển 20,056 19,513 17,930 11,140 0
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 38,939 34,267 28,187 175,499 54,031
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,942 3,773 2,910 0 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây