|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,450,715 |
951,974 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,450,715 |
951,974 |
0 |
0 |
0 |
Giá vốn hàng bán |
4,820,085 |
853,174 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
630,629 |
98,800 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
95,425 |
180,022 |
83,015 |
178,598 |
82,837 |
Chi phí tài chính |
658,370 |
214,060 |
0 |
0 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
353,640 |
70,939 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí bán hàng |
241 |
23 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,948 |
41,385 |
40,824 |
13,671 |
11,835 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
13,496 |
23,354 |
42,191 |
164,928 |
71,002 |
Thu nhập khác |
28,340 |
46 |
9 |
0 |
0 |
Chi phí khác |
34,154 |
5,297 |
1 |
0 |
0 |
Lợi nhuận khác |
-5,814 |
-5,251 |
7 |
0 |
0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
7,682 |
18,103 |
42,198 |
164,928 |
71,002 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
0 |
2,686 |
10,556 |
29,118 |
16,666 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
7,682 |
15,417 |
31,642 |
135,810 |
54,336 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
7,682 |
15,417 |
31,642 |
135,810 |
54,336 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
7,682 |
15,417 |
31,642 |
135,810 |
54,336 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
3.0E-5 |
6.0E-5 |
0.000124 |
0.000531 |
0.000352 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
7,682 |
15,417 |
31,642 |
135,810 |
54,336 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
3.0E-5 |
6.0E-5 |
0.000124 |
0.000531 |
0.000352 |