|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
7,682 |
18,103 |
42,198 |
164,928 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
977,684 |
216,716 |
1,445 |
1,116 |
0 |
Chi phí dự phòng |
20,923 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
56,423 |
-131,544 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-87,170 |
-45,397 |
-83,015 |
-178,598 |
0 |
Chi phí lãi vay |
353,640 |
70,939 |
0 |
28,813 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
86,022 |
45,665 |
80,301 |
135,042 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
1,329,183 |
128,817 |
-39,371 |
16,259 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-87,532 |
-1,071,901 |
-98,662 |
-1,081,173 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-868 |
-181,210 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
121,573 |
404,462 |
16,909 |
19,450 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
231,484 |
-34,871 |
-919,316 |
31 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-360,022 |
-288,400 |
-132,308 |
-13,669 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-2,211 |
-1,198 |
-43,303 |
-9,977 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-3,298 |
-6,890 |
-6,039 |
-3,202 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
1,228,307 |
-1,051,191 |
-1,222,090 |
-1,072,282 |
0 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-73,482 |
-1,725,328 |
-5,735,360 |
-1,644,626 |
0 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-57,028 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
49,200 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
842,758 |
933,656 |
-1,045,455 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
1,015,235 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-1,160,810 |
-1,196,337 |
-6,663,609 |
-433,785 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-1,160,810 |
1,901,617 |
5,954,487 |
3,349,447 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
23,008 |
13,520 |
10,992 |
-228,674 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
28,711 |
15,070 |
5,173 |
1,447,334 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
120 |
-1,095 |
-66 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
51,719 |
28,711 |
15,070 |
1,218,595 |
0 |