|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,266,648 |
4,110,363 |
4,380,973 |
3,093,732 |
1,597,737 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,653,796 |
3,314,288 |
3,604,395 |
2,754,895 |
1,293,964 |
Tiền và tương đương tiền |
1,129,910 |
363,907 |
533,466 |
431,280 |
77,644 |
Tiền |
291,384 |
291,890 |
281,479 |
301,053 |
77,644 |
Các khoản tương đương tiền |
838,526 |
72,017 |
251,987 |
130,227 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
18,377 |
19,047 |
750 |
147,247 |
4,962 |
Đầu tư ngắn hạn |
49,900 |
50,570 |
750 |
147,247 |
17,642 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-31,523 |
-31,523 |
0 |
0 |
-12,679 |
Các khoản phải thu |
1,299,537 |
1,445,852 |
1,229,389 |
1,067,871 |
513,368 |
Phải thu khách hàng |
1,006,605 |
963,102 |
873,096 |
520,319 |
272,227 |
Trả trước người bán |
216,481 |
379,500 |
240,570 |
448,013 |
213,007 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
96,604 |
120,616 |
140,907 |
114,867 |
30,375 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-20,153 |
-17,366 |
-25,184 |
-15,329 |
-2,242 |
Hàng tồn kho, ròng |
1,024,471 |
1,292,188 |
1,598,103 |
1,000,689 |
623,440 |
Hàng tồn kho |
1,042,742 |
1,296,793 |
1,604,511 |
1,005,180 |
639,468 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,271 |
-4,605 |
-6,407 |
-4,491 |
-16,028 |
Tài sản lưu động khác |
181,501 |
193,296 |
242,687 |
107,808 |
74,551 |
Trả trước ngắn hạn |
2,401 |
1,136 |
4,023 |
633 |
566 |
Thuế VAT phải thu |
172,195 |
186,412 |
233,934 |
83,488 |
70,728 |
Phải thu thuế khác |
114 |
545 |
2,055 |
2,047 |
110 |
Tài sản lưu động khác |
6,791 |
5,203 |
2,674 |
21,639 |
3,147 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
612,852 |
796,074 |
776,578 |
338,838 |
303,773 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
3,402 |
3,144 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
3,402 |
3,144 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
308,786 |
373,564 |
278,321 |
309,372 |
293,470 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
172,254 |
230,753 |
151,936 |
138,317 |
98,181 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
347,759 |
375,954 |
283,211 |
256,493 |
194,290 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-175,505 |
-145,201 |
-131,275 |
-118,176 |
-96,110 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
119,460 |
117,950 |
118,671 |
102,550 |
102,744 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
121,916 |
119,719 |
120,815 |
103,944 |
103,720 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,456 |
-1,769 |
-2,144 |
-1,394 |
-976 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
17,072 |
24,862 |
7,714 |
68,505 |
92,545 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
37,612 |
156,395 |
136,245 |
21,450 |
4,585 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
35,612 |
44,395 |
24,245 |
21,450 |
4,585 |
Đầu tư dài hạn khác |
2,000 |
112,000 |
112,000 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
266,455 |
266,115 |
362,012 |
4,613 |
2,574 |
Trả trước dài hạn |
259,062 |
263,581 |
346,017 |
4,613 |
2,574 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
12,201 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
7,392 |
2,534 |
3,794 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,266,648 |
4,110,363 |
4,380,973 |
3,093,732 |
1,597,737 |
NỢ PHẢI TRẢ |
2,866,350 |
2,768,276 |
3,232,669 |
2,237,623 |
1,016,816 |
Nợ ngắn hạn |
2,820,040 |
2,682,845 |
3,181,513 |
2,186,460 |
1,006,312 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
820,257 |
564,934 |
785,448 |
555,807 |
87,495 |
Người mua trả tiền trước |
326,958 |
401,270 |
237,831 |
11,932 |
7,072 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
59,070 |
79,389 |
121,622 |
108,374 |
58,166 |
Phải trả người lao động |
108,418 |
80,938 |
85,543 |
49,718 |
41,979 |
Chi phí phải trả |
8,122 |
11,159 |
11,042 |
11,373 |
15,333 |
Phải trả nội bộ |
0 |
9,410 |
0 |
3,819 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
46,309 |
36,518 |
27,659 |
23,823 |
1,133 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
79,518 |
146,494 |
115,214 |
89,574 |
39,351 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
69,889 |
56,366 |
30,099 |
12,154 |
11,370 |
Nợ dài hạn |
46,309 |
85,431 |
51,156 |
51,162 |
10,505 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
45,675 |
22,430 |
26,535 |
9,137 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
3,238 |
1,066 |
804 |
234 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,311,103 |
1,268,584 |
1,133,514 |
747,814 |
580,921 |
Vốn và các quỹ |
1,241,214 |
1,212,218 |
1,103,415 |
735,660 |
569,551 |
Vốn góp |
698,420 |
698,420 |
698,420 |
554,720 |
490,640 |
Thặng dư vốn cổ phần |
128,359 |
128,359 |
128,359 |
52,121 |
55 |
Vốn khác |
42,912 |
33,679 |
21,405 |
12,669 |
6,911 |
Cổ phiếu quỹ |
-9,151 |
-9,151 |
-2,812 |
-2,335 |
-23,623 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
17,626 |
33,492 |
-15,296 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
95,776 |
68,670 |
43,424 |
26,011 |
13,821 |
Quỹ dự phòng tài chính |
581 |
840 |
1,027 |
243 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
284,318 |
273,775 |
180,099 |
107,527 |
81,748 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
69,889 |
56,366 |
30,099 |
12,154 |
11,370 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
89,195 |
73,503 |
14,790 |
108,296 |
0 |