CTCP DỊCH VỤ - DU LỊCH DẦU KHÍ

Lĩnh vực: Công nghệ > Ngành: Công nghệ
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,448,000 10,655,420 10,001,559 7,572,390 5,400,352
Các khoản giảm trừ doanh thu 294,200 334,751 147,581 197,402 113,969
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,153,800 10,320,670 9,853,978 7,374,988 5,286,383
Giá vốn hàng bán 9,393,587 9,321,312 9,039,216 6,801,024 4,902,623
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 760,213 999,358 814,762 573,965 383,760
Doanh thu hoạt động tài chính 80,181 91,153 70,222 70,378 16,209
Chi phí tài chính 144,769 308,246 181,582 112,199 105,082
Trong đó: chi phí lãi vay 103,154 157,037 113,474 86,826 0
Chi phí bán hàng 201,422 238,149 258,826 240,630 166,995
Chi phí quản lý doanh nghiệp 218,047 226,464 212,929 160,272 45,294
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 276,157 317,652 231,647 131,241 82,598
Thu nhập khác 49,802 113,448 27,831 67,308 6,828
Chi phí khác 22,414 28,279 8,919 45,596 1,084
Lợi nhuận khác 27,388 85,168 18,912 21,712 5,745
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 305,908 406,725 250,559 152,953 88,342
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 93,344 101,717 76,134 39,262 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 12,201 -12,201 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 212,564 292,808 186,626 113,691 88,342
Lợi ích của cổ đông thiểu số 24,758 7,411 261 -1,478 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 187,806 285,397 186,365 115,168 86,085
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 187,806 285,397 186,365 115,168 86,085
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00272 0.004086 0.003183 0.002306 0.00176
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 187,806 285,397 186,365 115,168 86,085
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.00272 0.004086 0.003183 0.002306 0.00176
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây