|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
305,908 |
406,725 |
250,559 |
152,953 |
88,342 |
Khấu hao TSCĐ |
33,925 |
32,803 |
23,111 |
16,249 |
9,241 |
Chi phí dự phòng |
16,453 |
-9,620 |
11,771 |
-11,129 |
30,657 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
-2,257 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-39,775 |
-48,853 |
-50,696 |
-29,850 |
-2,738 |
Chi phí lãi vay |
-103,154 |
157,037 |
113,474 |
86,826 |
78,313 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
39,775 |
48,853 |
49,915 |
29,237 |
3,135 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
419,666 |
538,093 |
348,220 |
215,049 |
201,557 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
118,971 |
-140,238 |
-170,498 |
-584,106 |
-209,997 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
253,411 |
307,718 |
-599,331 |
-365,712 |
-137,412 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-176,702 |
-32,647 |
591,485 |
658,688 |
84,430 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
2,171 |
33,486 |
-476,674 |
-2,107 |
1,776 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-149,698 |
-153,100 |
-109,732 |
-86,826 |
-84,589 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-80,731 |
-132,018 |
-76,076 |
-20,659 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
22,690 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
-5,701 |
-42,426 |
-6,953 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
387,087 |
421,295 |
-498,305 |
-205,409 |
-151,189 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-24,746 |
-88,286 |
-50,922 |
-65,919 |
-57,335 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
1,215 |
2,589 |
4,996 |
40,763 |
3,709 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
-331,262 |
-140,973 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
477,759 |
23,623 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
-20,070 |
-7,745 |
-16,865 |
-5,142 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
146,075 |
31,193 |
2,750 |
11,368 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
219,938 |
116,146 |
8,105 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
-6,339 |
-477 |
-2,335 |
-23,623 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-4,791,288 |
-5,399,723 |
-5,138,925 |
-5,455,878 |
-4,297,048 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-124,296 |
-111,297 |
-66,244 |
-47,640 |
-29,358 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
216,597 |
-546,756 |
660,506 |
682,577 |
245,773 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
766,004 |
-151,182 |
307,692 |
358,402 |
38,951 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
363,907 |
533,466 |
431,280 |
77,644 |
38,692 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
-18,377 |
-205,506 |
-4,766 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
1,129,910 |
363,907 |
533,466 |
431,280 |
77,644 |